Định nghĩa của từ roadhouse

roadhousenoun

nhà ven đường

/ˈrəʊdhaʊs//ˈrəʊdhaʊs/

Thuật ngữ "roadhouse" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, có thể bắt nguồn từ cụm từ "roadside house". Những cơ sở này ban đầu là những công trình đơn giản, thường là những công trình bằng gỗ nằm dọc theo những con đường chính, cung cấp cho du khách chỗ nghỉ, thức ăn và đôi khi thậm chí là giải trí. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời kỳ Cấm rượu (1920-1933) khi các quán rượu ven đường trở nên nổi tiếng vì cung cấp rượu bất hợp pháp và quán rượu lậu. Sự liên tưởng này càng củng cố thêm hình ảnh của các quán rượu ven đường như những nơi tiệc tùng và náo nhiệt, thường thu hút một lượng khách hàng ồn ào.

namespace
Ví dụ:
  • The neon signs of the roadhouse beckoned us as we drove through the deserted stretch of highway.

    Những biển hiệu neon của quán rượu ven đường vẫy gọi chúng tôi khi chúng tôi lái xe qua đoạn đường cao tốc vắng vẻ.

  • We stopped at the roadhouse for a hearty breakfast before hitting the road again.

    Chúng tôi dừng lại ở quán ven đường để thưởng thức bữa sáng thịnh soạn trước khi tiếp tục lên đường.

  • The roadhouse's jukebox played a mix of classic rock and country tunes, filling the room with a lively buzz.

    Máy hát tự động của quán rượu phát một bản nhạc kết hợp giữa nhạc rock cổ điển và nhạc đồng quê, khiến căn phòng tràn ngập âm thanh rộn ràng.

  • The bartender at the roadhouse mixed us perfect Old Fashioneds, complete with a cherry and orange peel.

    Người pha chế ở quán rượu ven đường đã pha cho chúng tôi loại Old Fashioneds hoàn hảo, kèm theo một quả anh đào và vỏ cam.

  • We shared a plate of crispy onion rings and savory chicken wings at the roadhouse, enjoying the casual vibe and friendly service.

    Chúng tôi chia nhau một đĩa hành tây chiên giòn và cánh gà hấp dẫn ở quán ăn ven đường, tận hưởng bầu không khí thoải mái và dịch vụ thân thiện.

  • The roadhouse's outdoor seating area was lined with motorcycles and pickup trucks, a clear sign that this was a spot favored by bikers and truckers.

    Khu vực chỗ ngồi ngoài trời của quán ven đường được xếp đầy xe máy và xe bán tải, một dấu hiệu rõ ràng cho thấy đây là địa điểm được những người đi xe đạp và xe tải ưa chuộng.

  • The roadhouse's walls were plastered with signed photos of famous country musicians, a testament to its reputation as a music venue.

    Các bức tường của quán rượu được dán đầy ảnh có chữ ký của những nhạc sĩ đồng quê nổi tiếng, minh chứng cho danh tiếng của nơi này như một địa điểm biểu diễn âm nhạc.

  • Our bellies full and our spirits lifted, we rolled back onto the road, grateful for the delicious food and good company we had found at the roadhouse.

    Bụng no căng và tinh thần phấn chấn, chúng tôi lên đường, biết ơn vì những món ăn ngon và những người bạn đồng hành tuyệt vời mà chúng tôi tìm thấy ở quán rượu ven đường.

  • The scent of BBQ hung in the air at the roadhouse, making our mouths water as we ordered smoky brisket sandwiches and ice-cold beers.

    Mùi đồ nướng thoang thoảng trong không khí tại quán ăn ven đường, khiến chúng tôi thèm thuồng khi gọi những chiếc bánh sandwich thịt bò hun khói và bia lạnh.

  • The roadhouse was a welcomed respite from the endless expanse of the road, a place where we could relax, recharge, and enjoy the quintessential American experience.

    Quán trọ ven đường là nơi nghỉ ngơi được chào đón giữa con đường dài bất tận, nơi chúng tôi có thể thư giãn, nạp lại năng lượng và tận hưởng trải nghiệm đặc trưng của nước Mỹ.