danh từ
thác nước
to force one's way into a house: dùng vũ lực xông vào nhà
to force a statement out of somebody: bắt ai phải khai ra (tuyên bố) cái gì
to force something upon somebody: ép buộc ai phải nhận cái gì
sức, lực, sức mạnh
physical force: sức mạnh vật chất
moral force: sức mạnh tinh thần
vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc
to force a card: làm cho phải lấy một lá bài nào đo (khi làm trò quỷ thuật bằng bài tẩy)
by force of circumstances: do hoàn cảnh bắt buộc
ngoại động từ
dùng vũ lực đối với, bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc
to force one's way into a house: dùng vũ lực xông vào nhà
to force a statement out of somebody: bắt ai phải khai ra (tuyên bố) cái gì
to force something upon somebody: ép buộc ai phải nhận cái gì
phá (cửa); bẻ (khoá)
physical force: sức mạnh vật chất
moral force: sức mạnh tinh thần
(đánh bài) bắt, ép (phải đưa một quân nào ra)
to force a card: làm cho phải lấy một lá bài nào đo (khi làm trò quỷ thuật bằng bài tẩy)
by force of circumstances: do hoàn cảnh bắt buộc