Định nghĩa của từ centripetal force

centripetal forcenoun

lực hướng tâm

/ˌsentrɪˌpiːtl ˈfɔːs//senˌtrɪpɪtl ˈfɔːrs/

Từ "centripetal" có nghĩa là "có xu hướng tìm kiếm tâm" trong tiếng Latin, và "force" ám chỉ lực đẩy hoặc lực kéo vật lý gây ra chuyển động. Trong bối cảnh vật lý, lực hướng tâm là lực khiến một vật chuyển động theo đường tròn hoặc cong. Cụ thể hơn, lực hướng tâm là một loại gia tốc tác dụng vuông góc với vận tốc của vật, hướng về tâm chuyển động tròn của vật. Lực này cần thiết để cân bằng quán tính của vật và ngăn không cho vật bay đi theo đường thẳng. Ví dụ, hãy xem xét một đứa trẻ đang đu trên xích đu. Lực kéo đứa trẻ về phía tâm xích đu là lực hướng tâm. Lực này được tạo ra bởi dây xích hoặc dây thừng nối đứa trẻ với xích đu, vì nó tạo thành một cung tròn chặt chẽ xung quanh điểm trục của xích đu. Dây xích hoặc dây xích tác dụng một lực lên đứa trẻ, giúp hướng đứa trẻ theo đường tròn. Nếu không có lực này, đứa trẻ sẽ bay vào không gian theo đường thẳng, thay vì hoàn thành một cú đu tròn.

namespace
Ví dụ:
  • The spinning wheel has a strong centripetal force acting on the spokes, pulling them inward towards the center of the wheel.

    Bánh xe quay có lực hướng tâm mạnh tác động lên các nan hoa, kéo chúng vào phía trong, hướng về phía tâm bánh xe.

  • The carnival ride's round swing has a centripetal force that keeps the riders fixed in their seats and prevents them from flying off.

    Xích đu tròn của trò chơi lễ hội có lực hướng tâm giúp giữ người ngồi cố định trên ghế và không bị bay ra ngoài.

  • The centripetal force acting on the satellite around Earth is the gravitational pull of the planet.

    Lực hướng tâm tác dụng lên vệ tinh xung quanh Trái Đất là lực hấp dẫn của hành tinh.

  • In a merry-go-round, the horses and riders experience a force pulling them towards the center of the circular structure due to centripetal force.

    Trong trò chơi xoay ngựa gỗ, ngựa và người cưỡi sẽ chịu tác động của lực kéo họ về phía tâm của vòng tròn do lực hướng tâm.

  • The rider's body in a high-speed banked turn follows a curved path due to the centripetal force supplied by the friction of the road and the banked incline.

    Cơ thể người lái khi vào cua ở tốc độ cao sẽ di chuyển theo một đường cong do lực hướng tâm tạo ra bởi lực ma sát giữa mặt đường và độ nghiêng của mặt đường.

  • The roller coaster cars are pulled by a centripetal force that keeps them following the track's curves.

    Các toa tàu lượn siêu tốc được kéo bởi một lực hướng tâm giúp chúng di chuyển theo các khúc cua của đường ray.

  • The centripetal force during a basketball player's jump shot is provided by a downward force and air resistance.

    Lực hướng tâm trong cú ném bóng của cầu thủ bóng rổ được tạo ra bởi lực hướng xuống và sức cản của không khí.

  • Cyclists in a track racing event are pulled by a centripetal force that is generated by the banked curves of the velodrome.

    Các tay đua xe đạp trong một cuộc đua xe đạp trên đường đua được kéo bởi một lực hướng tâm tạo ra bởi các khúc cua nghiêng của trường đua xe đạp.

  • The centripetal force in a centrifuge separates denser liquids from less dense liquids by pushing the denser material towards the center of the spinning machine.

    Lực hướng tâm trong máy ly tâm tách chất lỏng đặc hơn khỏi chất lỏng ít đặc hơn bằng cách đẩy vật liệu đặc hơn về phía tâm của máy kéo sợi.

  • The centripetal force in a spinning top keeps the object spinning by acting on the top's weight and resistance.

    Lực hướng tâm trong con quay giúp vật quay bằng cách tác động vào trọng lượng và lực cản của con quay.

Từ, cụm từ liên quan

All matches