Định nghĩa của từ compulsion

compulsionnoun

bắt buộc

/kəmˈpʌlʃn//kəmˈpʌlʃn/

Từ "compulsion" bắt nguồn từ tiếng Latin "compellere", có nghĩa là "thúc đẩy hoặc ép buộc". Trong tiếng Anh, từ "compulsion" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để mô tả cảm giác hoặc mong muốn mạnh mẽ muốn làm điều gì đó, thường theo cách không thể kiểm soát hoặc không thể cưỡng lại. Theo nghĩa ban đầu, "compulsion" ám chỉ một lực hoặc ràng buộc tác động lên ai đó hoặc điều gì đó, chẳng hạn như sự ép buộc phải tuân theo luật pháp hoặc tuân theo nguyên tắc đạo đức. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các khái niệm về tâm lý và cảm xúc, chẳng hạn như những suy nghĩ ám ảnh, chứng nghiện hoặc những thôi thúc khó hoặc không thể cưỡng lại. Ngày nay, "compulsion" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh, bao gồm y học, tâm lý học, triết học và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả sự tương tác phức tạp giữa các động lực bên trong và áp lực bên ngoài có thể thúc đẩy hành vi của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ép buộc, sự cưỡng bách

exampleunder (upon) compulsion: vì ép buộc, do cưỡng bách

namespace

strong pressure that makes somebody do something that they do not want to do

áp lực mạnh mẽ khiến ai đó phải làm điều gì đó mà họ không muốn làm

Ví dụ:
  • You are under no compulsion to pay immediately.

    Bạn không bị buộc phải trả tiền ngay lập tức.

  • There are no compulsions on students to attend classes.

    Không có sự ép buộc đối với học sinh để tham dự các lớp học.

  • The legal system is based on compulsion.

    Hệ thống pháp luật dựa trên sự ép buộc.

  • Sarah has a compulsion to check her emails before going to bed each night.

    Sarah có thói quen kiểm tra email trước khi đi ngủ mỗi tối.

  • Michael's compulsion to tidy led him to organize his entire apartment alphabetically.

    Sự thôi thúc dọn dẹp của Michael khiến anh sắp xếp toàn bộ căn hộ của mình theo thứ tự bảng chữ cái.

Ví dụ bổ sung:
  • There is an element of compulsion in the new plan for the unemployed.

    Có một yếu tố bắt buộc trong kế hoạch mới dành cho người thất nghiệp.

  • There is no compulsion to say anything.

    Không có sự ép buộc phải nói bất cứ điều gì.

  • You are under no compulsion to disclose this information.

    Bạn không bị bắt buộc phải tiết lộ thông tin này.

  • You're under no compulsion to take part.

    Bạn không có bất kỳ sự ép buộc nào phải tham gia.

  • Although there was no legal compulsion, the moral obligation to pay was strong.

    Mặc dù không có sự ép buộc về mặt pháp lý nhưng nghĩa vụ trả tiền về mặt đạo đức rất mạnh mẽ.

a strong desire to do something, especially something that is wrong, silly or dangerous

mong muốn mạnh mẽ để làm điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó sai trái, ngớ ngẩn hoặc nguy hiểm

Ví dụ:
  • He felt a great compulsion to tell her everything.

    Anh cảm thấy bị thôi thúc mạnh mẽ phải kể cho cô nghe mọi chuyện.

  • Obsessions and compulsions often develop in people who live stressful lives.

    Những nỗi ám ảnh và sự ép buộc thường phát triển ở những người có cuộc sống căng thẳng.

  • He felt a great compulsion to drive too fast.

    Anh cảm thấy bị thôi thúc phải lái xe quá nhanh.

Từ, cụm từ liên quan