Định nghĩa của từ dyne

dynenoun

thuốc nhuộm

/daɪn//daɪn/

Từ "dyne" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "dunamis", có nghĩa là "power" hoặc "lực". Trong vật lý, dyne là một đơn vị lực, bằng lực cần thiết để tăng tốc một khối lượng một gam lên một centimet trên giây bình phương. Thuật ngữ "dyne" được nhà vật lý người Pháp Charles-Augustin de Coulomb đặt ra vào năm 1785, ông đã sử dụng nó để mô tả các đơn vị lực trong công trình nghiên cứu về điện từ của mình. Từ "dyne" nhanh chóng được cộng đồng khoa học chấp nhận rộng rãi và đã được sử dụng kể từ đó để đo các lực nhỏ, chẳng hạn như các lực được tìm thấy trong trường tĩnh điện và từ trường. Ngày nay, dyne vẫn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý, kỹ thuật và khoa học vật liệu, và là một đơn vị đo lường thiết yếu để hiểu các lực cơ bản chi phối vũ trụ của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) đyn

typeDefault

meaning(Tech) đin (đơn vị lực, 1 đin = 10 lũy thừa

namespace
Ví dụ:
  • The fibers in a spider's silk thread have a collective force known as dyne, which makes the thread strong and flexible enough to support the spider's weight.

    Các sợi tơ của nhện có một lực tập thể được gọi là dyne, giúp sợi tơ đủ bền và linh hoạt để chịu được trọng lượng của con nhện.

  • Muscles generate intense forces through contraction, measured in dynes, which move bones and facilitate movement in animals.

    Cơ bắp tạo ra lực mạnh thông qua sự co cơ, được đo bằng dyne, giúp di chuyển xương và tạo điều kiện cho động vật di chuyển.

  • The force required to detach threads from a spool is called dyne tension, and it is a crucial factor in determining the strength and quality of the yarn.

    Lực cần thiết để tách sợi ra khỏi ống chỉ được gọi là lực căng dyne và là yếu tố quan trọng quyết định độ bền và chất lượng của sợi.

  • Nanorobots, which are being developed for various medical applications, are powered by the force of dyne, which allows them to move and perform tasks in the body.

    Nanorobot, hiện đang được phát triển cho nhiều ứng dụng y tế khác nhau, hoạt động nhờ lực dyne, cho phép chúng di chuyển và thực hiện các nhiệm vụ trong cơ thể.

  • The force required to separate two adjacent cells in a culture dish is measured in dynes, making it a critical parameter for understanding cell adhesion and cell cultures.

    Lực cần thiết để tách hai tế bào liền kề trong đĩa nuôi cấy được đo bằng dyne, khiến nó trở thành thông số quan trọng để hiểu về sự kết dính tế bào và nuôi cấy tế bào.

  • In biochemistry, the binding force between two molecules, like enzymes and substrates, is measured in dynes, helping researchers understand the mechanisms of enzymatic reactions.

    Trong hóa sinh, lực liên kết giữa hai phân tử, như enzyme và chất nền, được đo bằng dyne, giúp các nhà nghiên cứu hiểu được cơ chế phản ứng của enzyme.

  • Dynein, a type of motor protein, uses the force of dyne to transport organelles and other cellular material within eukaryotic cells.

    Dynein, một loại protein vận động, sử dụng lực dyne để vận chuyển các bào quan và các vật liệu tế bào khác bên trong tế bào nhân thực.

  • Certain bacteria, like flagellates, use a rotating motor, known as a flagellum, powered by the force of dyne, to swim in their environment.

    Một số vi khuẩn, như trùng roi, sử dụng động cơ quay, được gọi là roi, được cung cấp năng lượng bởi lực dyne, để bơi trong môi trường của chúng.

  • Dyne, the force of adhesion between molecules, plays a crucial role in the strength of adhesives and glues, helping engineers design better bonding materials.

    Dyne, lực kết dính giữa các phân tử, đóng vai trò quan trọng trong độ bền của chất kết dính và keo dán, giúp các kỹ sư thiết kế vật liệu liên kết tốt hơn.

  • The adhesion force between cells and their environment, like tissue culture substrates, is measured in dynes, helping researchers engineer tissue rapid prototyping medical devices development solutions, and regenerative medicine techniques.

    Lực kết dính giữa tế bào và môi trường của chúng, giống như chất nền nuôi cấy mô, được đo bằng dyne, giúp các nhà nghiên cứu thiết kế các giải pháp phát triển thiết bị y tế tạo mẫu nhanh mô và các kỹ thuật y học tái tạo.