Định nghĩa của từ friction

frictionnoun

ma sát

/ˈfrɪkʃn//ˈfrɪkʃn/

Từ "friction" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "friccio" có nghĩa là "rubbing" hoặc "scrubbing". Thuật ngữ này lần đầu tiên được nhà triết học Hy Lạp Strato sử dụng vào khoảng năm 300 TCN để mô tả lực cản xảy ra giữa hai bề mặt đang di chuyển so với nhau. Từ tiếng Anh hiện đại "friction" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "fricke" có nghĩa là "roughness" hoặc "irritation". Theo thời gian, nó phát triển theo hàm ý hiện tại của các nguyên lý toán học mô tả lực cản chuyển động của hai bề mặt tiếp xúc gần. Khái niệm ma sát là một nguyên lý cơ bản trong vật lý và kỹ thuật, và nó đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của nhiều loại máy móc, chẳng hạn như phanh, ròng rọc và bánh răng. Hiểu được ma sát là điều cần thiết để tối ưu hóa hệ thống nhằm đạt hiệu quả và giảm lãng phí năng lượng. Nói một cách đơn giản, ma sát là lực cản trở chuyển động của hai bề mặt khi chúng tiếp xúc. Nó phát sinh do sự biến dạng hoặc bám dính của hai bề mặt và phụ thuộc vào một số yếu tố như bản chất của các bề mặt, lực tiếp xúc và vận tốc tương đối giữa chúng. Nếu hai bề mặt được cọ xát với nhau nhiều lần, ma sát sẽ tạo ra nhiệt, có thể được cảm nhận như một cảm giác được gọi là "friction heat". Nhiệt này có thể gây khó chịu, cũng như đóng vai trò trong nhiều quá trình cơ học khác nhau, chẳng hạn như gia công kim loại hoặc hàn. Tóm lại, từ "friction" có nguồn gốc từ xa xưa, nhưng ý nghĩa và tầm quan trọng của nó vẫn tiếp tục được ứng dụng trong khoa học và công nghệ hiện đại. Ứng dụng của nó trong vật lý và kỹ thuật cho phép con người hiểu được cơ chế đằng sau chuyển động của các vật thể và thiết kế các hệ thống hiệu quả hơn, bền hơn và an toàn hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kỹ thuật) sự mài xát, sự ma xát

meaningsự xoa bóp; sự chà xát

meaningsự va chạm, sự xích mích (vì không cùng ý kiến...)

typeDefault

meaning(vật lí) ma sát

meaninginternal f. ma sát trong

meaninglinear f. ma sát tuyến tính

namespace

the action of one object or surface moving against another

hành động của một vật thể hoặc bề mặt chuyển động chống lại vật thể khác

Ví dụ:
  • Friction between moving parts had caused the engine to overheat.

    Ma sát giữa các bộ phận chuyển động đã khiến động cơ quá nóng.

the resistance (= the force that stops something moving) of one surface to another surface or substance moving over or through it

lực cản (= lực dừng chuyển động của vật gì đó) của bề mặt này sang bề mặt khác hoặc chất di chuyển qua hoặc xuyên qua nó

Ví dụ:
  • The force of friction slows the spacecraft down as it re-enters the earth's atmosphere.

    Lực ma sát làm tàu ​​vũ trụ chậm lại khi nó quay trở lại bầu khí quyển trái đất.

  • Rubbing the stones together produces friction.

    Việc cọ xát các hòn đá với nhau sẽ tạo ra ma sát.

a lack of friendship or agreement among people who have different opinions about something

sự thiếu tình bạn hoặc thỏa thuận giữa những người có quan điểm khác nhau về điều gì đó

Ví dụ:
  • conflicts and frictions that have still to be resolved

    những xung đột và xích mích vẫn chưa được giải quyết

  • friction between neighbours

    xích mích giữa hàng xóm

Ví dụ bổ sung:
  • His decision led to considerable friction in his family.

    Quyết định của anh đã dẫn đến xích mích đáng kể trong gia đình anh.

  • I'm exhausted from the constant friction between my boss and my colleagues.

    Tôi kiệt sức vì xích mích thường xuyên giữa sếp và đồng nghiệp.

  • friction between the two groups

    sự va chạm giữa hai nhóm

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan