danh từ
sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ
tính chất quá khích
bạo lực, sự cưỡng bức
to do violence to: hành hung, cưỡng bức; làm ngược lại
to do violence to one's principles: làm ngược lại với nguyên tắc mình đề ra
robbery with violence: tội ăn trộm có cầm khí giới