Định nghĩa của từ violence

violencenoun

sự ác liệt, sự dữ dội, bạo lực

/ˈvʌɪələns/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "violence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "violentia", có nghĩa là "lực, sức mạnh hoặc quyền lực". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "violare", có nghĩa là "to force, to overcome, or to use violence." Động từ "violare" cũng liên quan đến từ tiếng Latin "vis", có nghĩa là "force" hoặc "sức mạnh". Từ tiếng Anh "violence" lần đầu tiên được giới thiệu vào thế kỷ 14, khoảng năm 1300, từ tiếng Pháp cổ "violence," có nguồn gốc từ tiếng Latin "violentia". Ban đầu, từ "violence" dùng để chỉ hành động ép buộc ai đó làm điều gì đó trái với ý muốn của họ hoặc sử dụng vũ lực để vượt qua sự kháng cự. Theo thời gian, ý nghĩa của "violence" được mở rộng để bao gồm cả tổn hại về mặt cảm xúc và tâm lý, cũng như hành động gây thương tích, tổn hại hoặc đau đớn cho bản thân hoặc người khác. Ngày nay, từ "violence" được sử dụng rộng rãi để mô tả một loạt các hành vi và hành động gây tổn hại hoặc đau khổ cho cá nhân hoặc cộng đồng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ

meaningtính chất quá khích

meaningbạo lực, sự cưỡng bức

exampleto do violence to: hành hung, cưỡng bức; làm ngược lại

exampleto do violence to one's principles: làm ngược lại với nguyên tắc mình đề ra

examplerobbery with violence: tội ăn trộm có cầm khí giới

namespace

violent behaviour that is intended to hurt or kill somebody

hành vi bạo lực nhằm mục đích làm tổn thương hoặc giết chết ai đó

Ví dụ:
  • Police do not think this killing was a random act of violence.

    Cảnh sát không nghĩ vụ giết người này là một hành động bạo lực ngẫu nhiên.

  • He condemned the protesters' use of violence against the police.

    Ông lên án việc người biểu tình sử dụng bạo lực chống lại cảnh sát.

  • domestic violence (= between family members)

    bạo lực gia đình (= giữa các thành viên trong gia đình)

  • These people live under a constant threat of violence.

    Những người này thường xuyên phải sống dưới sự đe dọa bạo lực.

  • Our organization works with victims of violence.

    Tổ chức của chúng tôi làm việc với các nạn nhân của bạo lực.

  • Why do they always have to resort to violence?

    Tại sao họ luôn phải dùng đến bạo lực?

  • Violence broke out inside the prison last night.

    Bạo lực đã nổ ra bên trong nhà tù đêm qua.

  • Violence erupted between police and demonstrators.

    Bạo lực bùng phát giữa cảnh sát và người biểu tình.

  • Is there too much sex and violence on TV?

    Có quá nhiều tình dục và bạo lực trên TV không?

Ví dụ bổ sung:
  • Charlie was threatening violence against them both.

    Charlie đang đe dọa bạo lực với cả hai.

  • Children who witness violence between parents often develop problems.

    Trẻ em chứng kiến ​​bạo lực giữa cha mẹ thường nảy sinh vấn đề.

  • Don't buy toys that glorify violence.

    Đừng mua đồ chơi tôn vinh bạo lực.

  • Hatred breeds violence.

    Lòng hận thù sinh ra bạo lực.

  • He had a short temper and was prone to outbursts of violence.

    Anh ta có tính khí nóng nảy và dễ bộc phát bạo lực.

physical or emotional force and energy

sức mạnh và năng lượng về thể chất hoặc tinh thần

Ví dụ:
  • The violence of her feelings surprised him.

    Cảm xúc mãnh liệt của cô làm anh ngạc nhiên.

  • the violence of the eruption

    sự bạo lực của vụ phun trào

  • He reacted to the idea with some violence.

    Anh ta phản ứng với ý tưởng này bằng một số bạo lực.

  • In order to quell the riot, the police deployed tear gas and shields, using overwhelming violence against the protesters.

    Để dập tắt cuộc bạo loạn, cảnh sát đã triển khai hơi cay và khiên, sử dụng bạo lực áp đảo đối với người biểu tình.

  • The constant threats and physical violence inflicted by her abusive partner left Sarah feeling terrified and helpless.

    Những lời đe dọa liên tục và hành vi bạo lực của người bạn đời vũ phu khiến Sarah cảm thấy sợ hãi và bất lực.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

do violence to something
(formal)to damage something or have a bad effect on it
  • This version of the play does violence to Shakespeare's text.