Định nghĩa của từ task force

task forcenoun

lực lượng đặc nhiệm

/ˈtɑːsk fɔːs//ˈtæsk fɔːrs/

Thuật ngữ "task force" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1960 như một phản ứng trước nhu cầu ngày càng tăng về các giải pháp nhanh chóng và hiệu quả cho các vấn đề phức tạp. Thuật ngữ này được Hội đồng Tham mưu trưởng Liên quân đặt ra, những người sử dụng thuật ngữ này để mô tả một nhóm nhỏ cá nhân được giao nhiệm vụ phân tích và giải quyết một vấn đề cụ thể. Khái niệm về lực lượng đặc nhiệm được mượn từ quân đội, nơi các đơn vị tác chiến đặc biệt được gọi là "task forces" được sử dụng trong các tình huống chiến đấu. Trong bối cảnh dân sự, thuật ngữ "task force" trở nên phổ biến trong nhiệm kỳ tổng thống của John F. Kennedy, người đã thành lập nhiều lực lượng đặc nhiệm để giải quyết các vấn đề như tội phạm, đói nghèo và chăm sóc sức khỏe. Việc sử dụng lực lượng đặc nhiệm cho phép có cách tiếp cận hiệu quả và tập trung hơn để giải quyết vấn đề. Không giống như các ủy ban truyền thống, thường có nhiệm vụ rộng và không xác định, lực lượng đặc nhiệm có mục tiêu rõ ràng và Báo cáo trực tiếp cho các quan chức cấp cao. Mối liên hệ trực tiếp này với những người ra quyết định đảm bảo rằng các khuyến nghị do lực lượng đặc nhiệm đưa ra được xem xét nghiêm túc. Từ những năm 1960, thuật ngữ "task force" đã trở thành một phần của ngôn ngữ hàng ngày và được sử dụng trong nhiều tổ chức trên toàn thế giới, từ kinh doanh và tài chính đến thực thi pháp luật và chăm sóc sức khỏe. Sự phổ biến của nó làm nổi bật hiệu quả của nó như một công cụ để giải quyết các vấn đề phức tạp và sự liên quan liên tục của nó trong xã hội hiện đại.

namespace

a military force that is brought together and sent to a particular place

một lực lượng quân sự được tập hợp lại và được gửi đến một địa điểm cụ thể

a group of people who are brought together to deal with a particular problem

một nhóm người được tập hợp lại để giải quyết một vấn đề cụ thể

Ví dụ:
  • a drug task force

    một lực lượng đặc nhiệm chống ma túy

  • The government has set up a task force to improve standards in schools.

    Chính phủ đã thành lập một lực lượng đặc nhiệm để cải thiện tiêu chuẩn trong trường học.

Ví dụ bổ sung:
  • a joint task force of local, state, and FBI officers

    một lực lượng đặc nhiệm chung của các sĩ quan địa phương, tiểu bang và FBI

  • A spokesman said that the arrests were made by the force's organized crime task force.

    Người phát ngôn cho biết vụ bắt giữ được thực hiện bởi lực lượng đặc nhiệm chống tội phạm có tổ chức của cảnh sát.

  • She is expected to lead a task force on healthcare reform.

    Bà dự kiến ​​sẽ lãnh đạo một lực lượng đặc nhiệm về cải cách chăm sóc sức khỏe.

  • They agreed to set up a task force to develop international accounting guidelines.

    Họ đồng ý thành lập một lực lượng đặc nhiệm để xây dựng các hướng dẫn kế toán quốc tế.

Từ, cụm từ liên quan

All matches