danh từ
sức ép, áp lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), áp suất
atmospheric pressure: áp suất quyển khí
low pressure: áp suất thấp
under the pressure of public opinion: dưới sức ép của dư luận quần chúng
sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách; cảnh quẩn bách
financial pressure: tài chính quẩn bách
sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp
write hastily and under pressure: viết vội vã trong hoàn cảnh cấp bách; bị ép buộc phải viết vội vã
Default
(vật lí) áp lực, áp suất
consolidation p. áp lực củng cố
contact p. áp lực tiếp xúc