Định nghĩa của từ magnitude

magnitudenoun

kích cỡ

/ˈmæɡnɪtjuːd//ˈmæɡnɪtuːd/

Từ "magnitude" ban đầu xuất phát từ tiếng Latin "magnitudo," có nghĩa là "greatness" hoặc "kích thước." Các nhà triết học Hy Lạp thời kỳ đầu, chẳng hạn như Aristotle, đã sử dụng một thuật ngữ tương tự, "megas," cũng có nghĩa là "great" hoặc "lớn," để mô tả kích thước hoặc quy mô của nhiều vật thể khác nhau. Khái niệm này được các học giả thời trung cổ phát triển thêm, những người đã sử dụng thuật ngữ "magnitudo" để chỉ phép đo hoặc mức độ của một lượng hoặc tính chất, chẳng hạn như độ sáng của một ngôi sao hoặc độ to của âm thanh. Trong thời đại hiện đại, "magnitude" đã trở thành một thuật ngữ kỹ thuật trong Toán học, Vật lý và Thiên văn học, trong đó nó đề cập đến giá trị số hoặc kích thước của một lượng cụ thể, chẳng hạn như độ lớn của một lực hoặc độ lớn của một điện tích. Trong các lĩnh vực này, thuật ngữ này thường có các định nghĩa thực nghiệm và lý thuyết cụ thể dựa trên các phép đo định lượng và mô hình toán học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtầm lớn, độ lớn, lượng

meaningtầm quan trọng, tính chất trọng đại

examplethis is an event of the first magnitude: đó là một sự kiện có tầm quan trọng bậc nhất

typeDefault

meaningđộ lớn; độ dài, chiều đo; (thiên văn) độ lớn (của sao)

meaningm. of a vector chiều dài của véctơ

meaninggeometrical m. độ lớn hình học

namespace

the great size or importance of something; the degree to which something is large or important

kích thước to lớn hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó; mức độ mà một cái gì đó là lớn hoặc quan trọng

Ví dụ:
  • We did not realize the magnitude of the problem.

    Chúng tôi đã không nhận ra tầm quan trọng của vấn đề.

  • a discovery of the first magnitude

    một khám phá có tầm quan trọng đầu tiên

Ví dụ bổ sung:
  • The effects were substantial in magnitude.

    Những tác động này có quy mô rất lớn.

  • They appear to underestimate the magnitude of such influences.

    Họ dường như đánh giá thấp tầm quan trọng của những ảnh hưởng như vậy.

  • We will face challenges of a similar magnitude.

    Chúng ta sẽ phải đối mặt với những thách thức có mức độ tương tự.

  • We are talking about something of a different order of magnitude.

    Chúng ta đang nói về một điều gì đó có tầm quan trọng khác.

  • a fall in costs of sufficient magnitude to enable us to reduce prices

    sự giảm chi phí đủ lớn để cho phép chúng tôi giảm giá

Từ, cụm từ liên quan

the degree to which a star is bright

mức độ sáng của một ngôi sao

Ví dụ:
  • The star varies in brightness by about three magnitudes.

    Ngôi sao có độ sáng thay đổi khoảng ba độ lớn.

  • Stars of the first magnitude are visible to the naked eye.

    Những ngôi sao có cường độ đầu tiên có thể nhìn thấy được bằng mắt thường.

Từ, cụm từ liên quan

the size of an earthquake

kích thước của một trận động đất

Ví dụ:
  • The quake reached a magnitude of 7.1 on the Richter scale.

    Trận động đất đạt cường độ 7,1 độ Richter.