danh từ
lực lượng lao động
lực lượng lao động
/ˈwɜːkfɔːs//ˈwɜːrkfɔːrs/"Lực lượng lao động" là một thuật ngữ tương đối hiện đại, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này kết hợp danh từ "work" với danh từ "force", vốn có lịch sử lâu đời dùng để chỉ sức mạnh, quyền lực và một nhóm người. Khái niệm "workforce" xuất hiện cùng với sự trỗi dậy của công nghiệp hóa và nhu cầu về các nhóm công nhân lớn, có tổ chức. Thuật ngữ này nhấn mạnh đến sức mạnh và tiềm năng tập thể của người lao động, cũng như vai trò của họ như một động lực thúc đẩy sản xuất kinh tế.
danh từ
lực lượng lao động
all the people who work for a particular company, organization, etc.
tất cả những người làm việc cho một công ty, tổ chức cụ thể, v.v.
Nhà máy có lực lượng lao động 1.000 người.
Hai phần ba lực lượng lao động là phụ nữ.
Công ty đang mở rộng lực lượng lao động để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về sản phẩm.
Tổng giám đốc điều hành mới đã công bố một kế hoạch tái cấu trúc lớn sẽ dẫn đến việc cắt giảm lực lượng lao động.
Ban quản lý cam kết phát triển lực lượng lao động lành nghề và đa dạng để có thể đáp ứng được những thách thức của thị trường toàn cầu.
Các công ty đang chịu áp lực phải thuê một lực lượng lao động đa dạng hơn.
Một người trong lực lượng lao động luôn chịu trách nhiệm về cùng một công việc.
Công ty có lực lượng lao động gần 5.000 người.
Ban quản lý luôn tham khảo ý kiến của lực lượng lao động trước khi đưa ra những thay đổi lớn.
Ban quản lý mới quyết định đào tạo lại toàn bộ lực lượng lao động.
Từ, cụm từ liên quan
all the people in a country or an area who are available for work
tất cả những người ở một quốc gia hoặc một khu vực sẵn sàng làm việc
Một phần tư lực lượng lao động địa phương đang thất nghiệp.
lực lượng lao động có trình độ học vấn
Sự gia tăng số lượng người tham gia lực lượng lao động đã làm tăng con số thất nghiệp.
Có sự thay đổi trong việc phân bổ kỹ năng giữa lực lượng lao động.