Định nghĩa của từ coercion

coercionnoun

cưỡng chế

/kəʊˈɜːʃn//kəʊˈɜːrʒn/

Từ "coercion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coercere", có nghĩa là "kiềm chế, kìm hãm, kiểm tra". Bản thân từ gốc này bắt nguồn từ "co-", có nghĩa là "cùng nhau" và "arcere", có nghĩa là "đóng lại, bao quanh". Do đó, khái niệm ép buộc bắt nguồn từ ý tưởng về sự hạn chế hoặc giam cầm bằng vũ lực. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao hàm hành động sử dụng vũ lực hoặc áp lực để buộc ai đó làm điều gì đó trái với ý muốn của họ. Điều này được phản ánh trong định nghĩa hiện đại về ép buộc là sử dụng vũ lực hoặc đe dọa để đạt được kết quả mong muốn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ép buộc; tình trạng bị ép buộc

meaningsự áp bức

typeDefault

meaning(Tech) bó buộc, cưỡng bách, áp chế

namespace
Ví dụ:
  • The government's use of coercion to suppress dissent is a violation of human rights.

    Việc chính phủ sử dụng biện pháp cưỡng chế để đàn áp bất đồng chính kiến ​​là hành vi vi phạm nhân quyền.

  • The powerful businessman tried to coerce the employees into signing a contract that barely benefited them.

    Doanh nhân quyền lực đã cố ép buộc nhân viên ký một hợp đồng hầu như không có lợi cho họ.

  • The mafia used coercion to force the store owner to pay protection money.

    Mafia dùng vũ lực để buộc chủ cửa hàng phải trả tiền bảo kê.

  • The spy agency's methods of coercion included threats, blackmail, and torture.

    Các biện pháp cưỡng chế của cơ quan gián điệp bao gồm đe dọa, tống tiền và tra tấn.

  • The wealthy landlord used coercion to force the poor farmer into selling his land for a fraction of its value.

    Người chủ đất giàu có đã dùng vũ lực để ép buộc người nông dân nghèo phải bán đất của mình với giá chỉ bằng một phần nhỏ giá trị thực của nó.

  • The abusive partner used coercion to control every aspect of their significant other's life.

    Kẻ bạo hành đã dùng vũ lực để kiểm soát mọi khía cạnh trong cuộc sống của người bạn đời.

  • The police used coercive tactics, such as excessive force, to coerce suspects into confessing.

    Cảnh sát đã sử dụng các biện pháp cưỡng chế, chẳng hạn như sử dụng vũ lực quá mức, để ép buộc nghi phạm phải thú nhận.

  • The dictator's regime was characterized by coercion and brutality towards anyone who dared speak out against him.

    Chế độ độc tài này được đặc trưng bởi sự cưỡng bức và tàn bạo đối với bất kỳ ai dám lên tiếng chống lại ông ta.

  • The corrupt politician used coercion to force rivals out of the race or to convince them to withdraw.

    Chính trị gia tham nhũng đã sử dụng sự ép buộc để loại các đối thủ khỏi cuộc đua hoặc thuyết phục họ rút lui.

  • The cult leader used coercion to brainwash and manipulate his followers into obedience.

    Thủ lĩnh giáo phái đã dùng sự cưỡng ép để tẩy não và thao túng những người theo mình để họ tuân theo.