danh từ
sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm
head-on impact: (vật lý) sự va chạm trực diện
back impact: (vật lý) sự va chạm giật lùi
tác động, ảnh hưởng
ngoại động từ
(: in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm chặt vào
head-on impact: (vật lý) sự va chạm trực diện
back impact: (vật lý) sự va chạm giật lùi
va mạnh vào, chạm mạnh vào