Định nghĩa của từ impact

impactnoun

sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng

/ˈɪmpakt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "impact" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Động từ tiếng Latin "impingere" có nghĩa là "đâm hoặc đẩy" và danh từ "impactor" có nghĩa là "người đánh". Từ tiếng Latin "impedimentum" dùng để chỉ một cú đâm hoặc một động tác đẩy. Từ những từ này, cụm từ tiếng Latin "impactor='"em" đã phát triển, có nghĩa là "va chạm với". Cụm từ này sau đó được rút ngắn thành "impactus", sau đó được dịch sang tiếng Anh trung đại là "impac(c)te". Từ tiếng Anh hiện đại "impact" xuất hiện vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "va chạm hoặc xung đột với". Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm ý tưởng có tác động hoặc ảnh hưởng đến một cái gì đó, chẳng hạn như tác động đến môi trường hoặc nền kinh tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm

examplehead-on impact: (vật lý) sự va chạm trực diện

exampleback impact: (vật lý) sự va chạm giật lùi

meaningtác động, ảnh hưởng

type ngoại động từ

meaning(: in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm chặt vào

examplehead-on impact: (vật lý) sự va chạm trực diện

exampleback impact: (vật lý) sự va chạm giật lùi

meaningva mạnh vào, chạm mạnh vào

namespace

the powerful effect that something has on somebody/something

tác động mạnh mẽ của cái gì đó lên ai/cái gì

Ví dụ:
  • a positive/a negative/an adverse impact

    tác động tích cực/tiêu cực/tiêu cực

  • a significant/major/huge impact

    một tác động đáng kể/lớn/lớn

  • to have/make an impact

    có/gây ảnh hưởng

  • to reduce/minimize the impact of something

    để giảm/giảm thiểu tác động của một cái gì đó

  • the environmental impact of tourism

    tác động môi trường của du lịch

  • the economic impact of leaving the European Union

    tác động kinh tế của việc rời khỏi Liên minh châu Âu

  • Her speech made a profound impact on everyone.

    Bài phát biểu của cô đã tác động sâu sắc đến mọi người.

  • She has had a lasting impact on the lives of many of her students.

    Cô đã có tác động lâu dài đến cuộc sống của nhiều học sinh của mình.

  • The project's impact on the environment should be minimal.

    Tác động của dự án tới môi trường phải ở mức tối thiểu.

  • The report assesses the impact of the disease on mortality and population growth.

    Báo cáo đánh giá tác động của căn bệnh này đến tỷ lệ tử vong và tăng trưởng dân số.

  • It is too early to notice any impact from the recent changes to the rules.

    Còn quá sớm để nhận thấy bất kỳ tác động nào từ những thay đổi gần đây đối với các quy tắc.

  • an environmental impact assessment

    đánh giá tác động môi trường

  • a victim impact statement

    một tuyên bố tác động của nạn nhân

Ví dụ bổ sung:
  • Businesses are beginning to feel the full impact of the recession.

    Các doanh nghiệp đang bắt đầu cảm nhận được toàn bộ tác động của cuộc suy thoái.

  • social support to cushion the impact of unemployment

    hỗ trợ xã hội để giảm bớt tác động của thất nghiệp

  • It is difficult to judge the potential impact of the changes on employment patterns.

    Rất khó để đánh giá tác động tiềm ẩn của những thay đổi đối với mô hình việc làm.

  • Architecturally, these churches reflected the impact of the Renaissance.

    Về mặt kiến ​​trúc, những nhà thờ này phản ánh tác động của thời Phục hưng.

  • Listening to the speech through an interpreter lessened its impact somewhat.

    Nghe bài phát biểu thông qua một phiên dịch viên đã giảm bớt phần nào tác động của nó.

Từ, cụm từ liên quan

the act of one object hitting another; the force with which this happens

hành động của một vật va vào vật khác; lực mà điều này xảy ra

Ví dụ:
  • craters made by meteorite impacts

    miệng hố do va chạm thiên thạch tạo ra

  • The impact of the blow knocked Jack off balance.

    Tác động của cú đánh khiến Jack mất thăng bằng.

  • A well-designed sports shoe should absorb the impact on the 28 bones in each foot.

    Một đôi giày thể thao được thiết kế tốt sẽ hấp thụ lực tác động lên 28 xương ở mỗi bàn chân.

  • The bomb explodes on impact (= when it hits something).

    Bom phát nổ khi va chạm (= khi nó chạm vào thứ gì đó).

  • The car is fitted with side impact bars (= to protect it from a blow from the side).

    Xe được trang bị các thanh tác động bên (= để bảo vệ nó khỏi một cú đánh từ bên cạnh).

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan