Định nghĩa của từ security forces

security forcesnoun

lực lượng an ninh

/sɪˈkjʊərəti fɔːsɪz//sɪˈkjʊrəti fɔːrsɪz/

Thuật ngữ "security forces" được dùng để chỉ các cơ quan chính phủ và nhân sự chịu trách nhiệm duy trì luật pháp và trật tự, bảo vệ an ninh quốc gia và quốc tế, và chống lại các mối đe dọa đối với an toàn công cộng. Thành phần chính xác của lực lượng an ninh có thể thay đổi rất nhiều giữa các quốc gia, nhưng chúng thường bao gồm các sở cảnh sát, đơn vị quân đội, cơ quan tình báo và dịch vụ tuần tra biên giới. Cụm từ "security forces" lần đầu tiên xuất hiện trong giới chính phủ và quân đội trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, khi các quốc gia phải đối mặt với các mối đe dọa ngày càng gia tăng từ những kẻ thù bên ngoài. Thuật ngữ này phản ánh mức độ ưu tiên cao hơn dành cho việc bảo vệ an ninh quốc gia và chống lại các mối đe dọa tiềm tàng, đặc biệt liên quan đến các mối đe dọa từ các cuộc nổi dậy có vũ trang hoặc các tổ chức khủng bố. "Lực lượng an ninh" cũng có thể mang hàm ý rộng hơn, đa diện trong một số bối cảnh. Ví dụ, ở các khu vực hậu xung đột, các lực lượng này có thể có vai trò ổn định trong việc giám sát quá trình chuyển đổi chính trị, đảm bảo viện trợ nhân đạo đến được với các cộng đồng bị ảnh hưởng và hướng dẫn giải ngũ và giải giáp các cựu chiến binh. Trong các tình huống nhân đạo, lực lượng an ninh nỗ lực duy trì trật tự trước tình hình bất ổn và bạo lực, đồng thời bảo vệ những nhóm dân cư dễ bị tổn thương như phụ nữ, trẻ em và người khuyết tật.

namespace
Ví dụ:
  • The local security forces have been deployed to maintain law and order during the ongoing protests.

    Lực lượng an ninh địa phương đã được triển khai để duy trì luật pháp và trật tự trong suốt các cuộc biểu tình đang diễn ra.

  • The defense minister assure the public that the country's security forces are fully prepared to tackle any security threats.

    Bộ trưởng Quốc phòng đảm bảo với người dân rằng lực lượng an ninh nước này đã sẵn sàng ứng phó với mọi mối đe dọa an ninh.

  • The intelligence agencies have been working closely with the security forces to track down the terrorists responsible for the recent bombings.

    Các cơ quan tình báo đã hợp tác chặt chẽ với lực lượng an ninh để truy tìm những kẻ khủng bố gây ra vụ đánh bom gần đây.

  • The police informer played a crucial role in helping the security forces apprehend the notorious criminal.

    Người cung cấp thông tin cho cảnh sát đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp lực lượng an ninh bắt giữ tên tội phạm khét tiếng.

  • The security forces have been conducting regular patrols to prevent any further incidents of violence in the region.

    Lực lượng an ninh đã tiến hành tuần tra thường xuyên để ngăn chặn mọi vụ bạo lực tiếp theo xảy ra trong khu vực.

  • The security forces have been provided with the latest equipment and weapons to improve their ability to tackle any security challenges.

    Lực lượng an ninh đã được cung cấp các thiết bị và vũ khí mới nhất để nâng cao khả năng giải quyết mọi thách thức về an ninh.

  • The security forces acted swiftly to prevent the militant group from carrying out a major terrorist attack in the city.

    Lực lượng an ninh đã hành động nhanh chóng để ngăn chặn nhóm phiến quân này thực hiện một cuộc tấn công khủng bố lớn trong thành phố.

  • The security forces have been trained to respond to various crisis situations and are prepared to handle any unexpected developments.

    Lực lượng an ninh đã được huấn luyện để ứng phó với nhiều tình huống khủng hoảng khác nhau và sẵn sàng xử lý mọi diễn biến bất ngờ.

  • The security forces worked in close collaboration with the international forces to eliminate the dangerous target.

    Lực lượng an ninh đã phối hợp chặt chẽ với các lực lượng quốc tế để loại bỏ mục tiêu nguy hiểm này.

  • The security forces have been praised for their professionalism and dedication in carrying out their duties, even in the most challenging situations.

    Lực lượng an ninh được khen ngợi vì tính chuyên nghiệp và sự tận tâm trong việc thực hiện nhiệm vụ, ngay cả trong những tình huống khó khăn nhất.

Từ, cụm từ liên quan