Định nghĩa của từ air force

air forcenoun

không quân

/ˈeə fɔːs//ˈer fɔːrs/

Thuật ngữ "air force" bắt nguồn từ Thế chiến thứ nhất khi việc sử dụng máy bay trong các hoạt động quân sự ngày càng trở nên quan trọng. Ban đầu, vai trò của máy bay chủ yếu là do thám và trinh sát cho lực lượng bộ binh. Tuy nhiên, sức mạnh không quân sớm chứng minh được giá trị của mình trong việc ném bom chiến lược và hỗ trợ lực lượng bộ binh trong trận chiến. Trong thời gian này, các đơn vị không quân được gọi là quân đoàn hàng không hoặc các dịch vụ không quân của quân đội. Các đơn vị này hoạt động độc lập dưới sự giám sát của các lực lượng trên bộ tương ứng, chẳng hạn như Quân đoàn bay Hoàng gia Anh (RFC) và Không quân Đức (Luftstreitkräfte). Sau chiến tranh, nhiều người tin rằng sức mạnh không quân có thể cung cấp khả năng độc lập cho quốc phòng. Ý tưởng này càng được hỗ trợ bởi sự phát triển của các công nghệ mới như động cơ phản lực và bom dẫn đường. Do đó, các chính phủ trên toàn thế giới đã quyết định thành lập một dịch vụ riêng dành cho các hoạt động trên không và thuật ngữ "air force" đã xuất hiện. Hoa Kỳ là quốc gia đầu tiên thành lập lực lượng không quân độc lập vào năm 1947, tiếp theo là các quốc gia khác như Vương quốc Anh và Úc. Tóm lại, thuật ngữ "air force" phản ánh sự công nhận rằng các hoạt động trên không, ngoài nhiệm vụ trinh sát, có thể cung cấp khả năng chiến lược và chiến thuật đáng kể cho quốc phòng.

namespace
Ví dụ:
  • The United States Air Force is a specialized branch of the military that is responsible for defending the country's interests in the sky.

    Không quân Hoa Kỳ là một lực lượng quân sự chuyên biệt có nhiệm vụ bảo vệ lợi ích của đất nước trên bầu trời.

  • The air force pilot navigated through thick clouds and turbulence during the dangerous mission.

    Phi công không quân đã điều khiển máy bay xuyên qua những đám mây dày và nhiễu động trong suốt nhiệm vụ nguy hiểm này.

  • The air force aircraft took off from the runway with a deafening roar, ready to complete its mission.

    Máy bay của không quân cất cánh khỏi đường băng với tiếng gầm rú chói tai, sẵn sàng hoàn thành nhiệm vụ.

  • The air force has advanced technologies that allow it to track enemy movements through radar and satellite imagery.

    Không quân có công nghệ tiên tiến cho phép theo dõi chuyển động của kẻ thù thông qua radar và hình ảnh vệ tinh.

  • The air force personnel receive intensive training to become proficient in flying, maintaining aircraft, and operating weapons systems.

    Nhân viên không quân được đào tạo chuyên sâu để thành thạo trong việc lái máy bay, bảo dưỡng máy bay và vận hành hệ thống vũ khí.

  • The air force has a vital role in national security, providing quick response times and strategic advantages.

    Lực lượng không quân có vai trò quan trọng trong an ninh quốc gia, mang lại thời gian phản ứng nhanh và lợi thế chiến lược.

  • The air force collaborates with other branches of the military to achieve their shared objectives.

    Lực lượng không quân hợp tác với các binh chủng khác trong quân đội để đạt được mục tiêu chung.

  • The air force personnel are highly respected and honored for their bravery and sacrifice that keeps the nation secure.

    Lực lượng không quân rất được kính trọng và vinh danh vì lòng dũng cảm và sự hy sinh của họ để bảo vệ an ninh cho đất nước.

  • The air force is constantly evolving and innovating with new technologies to maintain its dominance in the skies.

    Lực lượng không quân không ngừng phát triển và đổi mới bằng các công nghệ mới để duy trì sự thống trị trên bầu trời.

  • The air force has a rich history spanning several decades, and its legacy continues to inspire the next generation of aviators.

    Không quân có lịch sử lâu đời kéo dài nhiều thập kỷ và di sản của lực lượng này vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho thế hệ phi công tiếp theo.