Định nghĩa của từ labour force

labour forcenoun

lực lượng lao động

/ˈleɪbə fɔːs//ˈleɪbər fɔːrs/

Thuật ngữ "labour force" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 do bản chất công việc thay đổi nhanh chóng và sự phát triển của công nghiệp hóa. Trước thời điểm này, các từ "workforce" hoặc "giai cấp công nhân" thường được dùng để chỉ những người có việc làm. Tuy nhiên, khi nền kinh tế và các loại hình việc làm ngày càng phức tạp, các nhà kinh tế bắt đầu phân biệt giữa tổng số người có khả năng và sẵn sàng làm việc và tỷ lệ những người trong nhóm này hiện đang có việc làm. Sự phân biệt này dẫn đến việc đặt ra thuật ngữ "labour force," lần đầu tiên được sử dụng trong "Tình trạng của giai cấp công nhân ở Anh" của Friedrich Engels vào năm 1844. Lực lượng lao động bao gồm tất cả những cá nhân đang có việc làm hoặc đang tích cực tìm kiếm việc làm. Lực lượng này bao gồm cả những người có việc làm chính thức và những người làm việc ở các vị trí không chính thức hoặc tự làm chủ. Quy mô và đặc điểm của lực lượng lao động là những chỉ số quan trọng về sức khỏe của nền kinh tế và kỹ năng của lực lượng lao động. Chúng quyết định tính sẵn có của lao động và mức độ cạnh tranh trên thị trường việc làm, từ đó ảnh hưởng đến tiền lương, tăng trưởng việc làm và hiệu quả kinh tế nói chung.

namespace
Ví dụ:
  • According to the latest statistics, the labour force in this region has increased by 5% over the past year.

    Theo số liệu thống kê mới nhất, lực lượng lao động ở khu vực này đã tăng 5% trong năm qua.

  • The government is implementing measures to attract more skilled workers into the labour force to address the shortage of talent in certain industries.

    Chính phủ đang thực hiện các biện pháp nhằm thu hút thêm lao động có tay nghề vào lực lượng lao động để giải quyết tình trạng thiếu hụt nhân tài trong một số ngành công nghiệp.

  • The labour force participation rate among women has been steadily increasing in recent years, helping to bolster the overall labour force.

    Tỷ lệ phụ nữ tham gia lực lượng lao động liên tục tăng trong những năm gần đây, góp phần củng cố lực lượng lao động nói chung.

  • Despite an aging population, the labour force in this country remains relatively young, with a median age of 35.

    Mặc dù dân số đang già đi, lực lượng lao động ở quốc gia này vẫn tương đối trẻ, với độ tuổi trung bình là 35.

  • The labour force is becoming increasingly diverse, with a growing number of immigrants and foreign-born workers entering the workforce.

    Lực lượng lao động ngày càng đa dạng hơn khi ngày càng có nhiều người nhập cư và người lao động sinh ra ở nước ngoài tham gia lực lượng lao động.

  • The integration of automation and technology is expected to bring about significant changes to the labour force in the coming years.

    Sự tích hợp giữa tự động hóa và công nghệ dự kiến ​​sẽ mang lại những thay đổi đáng kể cho lực lượng lao động trong những năm tới.

  • The job market is becoming more competitive, with a larger and more skilled labour force competing for a fixed number of jobs.

    Thị trường việc làm đang trở nên cạnh tranh hơn, với lực lượng lao động lớn hơn và có tay nghề cao hơn cạnh tranh cho một số lượng việc làm cố định.

  • The pandemic has had a major impact on the labour force, with many workers furloughed or permanently laid off due to business closures.

    Đại dịch đã tác động lớn đến lực lượng lao động khi nhiều công nhân phải nghỉ việc hoặc nghỉ việc vĩnh viễn do doanh nghiệp đóng cửa.

  • The labour force in this country is highly skilled, with a large percentage of workers possessing tertiary qualifications.

    Lực lượng lao động ở quốc gia này có tay nghề cao, với tỷ lệ lớn lao động có trình độ đại học.

  • The labour force is not evenly distributed across the country, with some regions experiencing a shortage of workers while others are struggling with high unemployment.

    Lực lượng lao động không được phân bổ đồng đều trên cả nước, một số vùng thiếu hụt lao động trong khi những vùng khác phải vật lộn với tỷ lệ thất nghiệp cao.