Định nghĩa của từ strike force

strike forcenoun

lực lượng tấn công

/ˈstraɪk fɔːs//ˈstraɪk fɔːrs/

Thuật ngữ "strike force" có nguồn gốc từ Thế chiến II để mô tả một nhóm binh lính hoặc phi công được cử đi thực hiện một nhiệm vụ hoặc nhiệm vụ cụ thể. Lần đầu tiên nó được Không quân Hoàng gia sử dụng vào năm 1941 để chỉ một phi đội máy bay ném bom được cử đi thực hiện các cuộc không kích chính xác hoặc "strikes" chống lại các mục tiêu của kẻ thù. Chiến lược này được gọi là "chiến đấu ban đêm" hoặc "ném bom khủng bố", trong đó mục tiêu là gây ra thiệt hại tối đa và làm suy yếu tinh thần của kẻ thù. Thuật ngữ "strike force" được sử dụng rộng rãi trong chiến tranh, vì mỗi nhánh của quân đội đều áp dụng các biến thể riêng của mình về khái niệm này. Trong Quân đội Hoa Kỳ, lực lượng tấn công là một đơn vị cơ động có thể phản ứng nhanh với tình hình thay đổi, trong khi ở Hải quân Hoa Kỳ, nó dùng để chỉ một nhóm tàu ​​chiến cho một hoạt động cụ thể. Sau chiến tranh, thuật ngữ "strike force" tiếp tục được sử dụng trong bối cảnh quân sự và thể thao, chẳng hạn như "strike force" trong bóng bầu dục hoặc bóng bầu dục, mô tả một nhóm cầu thủ được bố trí ở vị trí trên sân để ghi điểm. Trong thuật ngữ quân sự hiện đại, lực lượng tấn công là một nhóm có kỷ luật, được huấn luyện bài bản, được trang bị vũ khí và thiết bị chuyên dụng, được cử đi thực hiện một nhiệm vụ cụ thể để đạt được kết quả mong muốn.

namespace
Ví dụ:
  • The government deployed a highly trained strike force to capture the dangerous criminal gang that had been causing chaos in the city.

    Chính phủ đã triển khai lực lượng đặc nhiệm được huấn luyện bài bản để bắt giữ băng đảng tội phạm nguy hiểm đang gây hỗn loạn trong thành phố.

  • The military's elite strike force has been dispatched to the border to prevent any potential terrorist attacks.

    Lực lượng tấn công tinh nhuệ của quân đội đã được điều động đến biên giới để ngăn chặn mọi cuộc tấn công khủng bố tiềm tàng.

  • The police strike force has been working around the clock to apprehend the most wanted suspect in the city, who has been evading capture for months.

    Lực lượng cảnh sát đặc nhiệm đã làm việc suốt ngày đêm để bắt giữ nghi phạm bị truy nã gắt gao nhất thành phố, kẻ đã trốn tránh lệnh bắt giữ trong nhiều tháng.

  • The IT company's innovative strike force has developed a groundbreaking new software that will revolutionize the industry.

    Lực lượng sáng tạo của công ty CNTT đã phát triển một phần mềm mới mang tính đột phá sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp.

  • The pharmaceutical company's research strike force has made significant breakthroughs in finding a cure for a rare and deadly disease.

    Lực lượng nghiên cứu của công ty dược phẩm đã có những bước đột phá đáng kể trong việc tìm ra phương pháp chữa trị một căn bệnh hiếm gặp và nguy hiểm.

  • The environmental group's eco-warriors strike force has been protesting against the government's insufficient climate change policies.

    Lực lượng chiến binh sinh thái của nhóm môi trường này đã phản đối các chính sách không đầy đủ của chính phủ về biến đổi khí hậu.

  • The athletics team's all-star strike force has been practicing with intense focus in preparation for the upcoming competition.

    Đội tuyển điền kinh toàn sao đã tập luyện rất chăm chỉ để chuẩn bị cho cuộc thi sắp tới.

  • The charity organization's outreach strike force has been traveling to remote areas to provide critical aid and relief to victims of natural disasters.

    Lực lượng cứu trợ của tổ chức từ thiện đã đến những vùng xa xôi để cung cấp viện trợ và cứu trợ quan trọng cho các nạn nhân của thảm họa thiên nhiên.

  • The surveillance strike force has been gathering intelligence to prevent a major cyber attack on the country's infrastructure.

    Lực lượng tấn công giám sát đã thu thập thông tin tình báo để ngăn chặn một cuộc tấn công mạng lớn vào cơ sở hạ tầng của đất nước.

  • The financial services company's elite strike force has been working tirelessly to recover stolen funds and bring the perpetrator to justice.

    Lực lượng đặc nhiệm tinh nhuệ của công ty dịch vụ tài chính đã làm việc không biết mệt mỏi để thu hồi số tiền bị đánh cắp và đưa thủ phạm ra trước công lý.

Từ, cụm từ liên quan

All matches