Định nghĩa của từ propel

propelverb

đẩy

/prəˈpel//prəˈpel/

Từ "propel" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "propellere," có nghĩa là "lái hoặc đẩy về phía trước". Trong tiếng Latin, tiền tố "pro-" có nghĩa là "forward" và "pellere" có nghĩa là "lái hoặc đánh". Từ "propel" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại và kể từ đó đã được sử dụng để mô tả hành động lái hoặc đẩy một cái gì đó về phía trước, cho dù đó là một vật thể vật lý, một khái niệm hay thậm chí là một người. Vào thế kỷ 15, từ "propel" bắt đầu mang một ý nghĩa cụ thể, vẫn thường được sử dụng cho đến ngày nay - để di chuyển hoặc đẩy một cái gì đó về phía trước, thường là bằng lực hoặc chuyển động. Ví dụ, một chiếc thuyền được đẩy bằng gió hoặc động cơ đang tiến về phía trước, hoặc một người được thúc đẩy bởi mục tiêu của họ có động lực để đạt được chúng. Từ "propel" có ý nghĩa mạnh mẽ về hành động và chuyển động, và thường được dùng để truyền tải cảm giác tràn đầy năng lượng và động lực.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđẩy đi, đẩy tới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

namespace

to move, drive or push something forward or in a particular direction

để di chuyển, lái xe hoặc đẩy một cái gì đó về phía trước hoặc theo một hướng cụ thể

Ví dụ:
  • mechanically propelled vehicles

    phương tiện được đẩy bằng cơ khí

  • a boat propelled only by oars

    một chiếc thuyền chỉ được đẩy bằng mái chèo

  • He succeeded in propelling the ball across the line.

    Anh ấy đã thành công trong việc đẩy bóng qua vạch vôi.

  • The wind propelled the sailboat across the calm sea.

    Gió đẩy chiếc thuyền buồm băng qua mặt biển êm đềm.

  • The engine's power propelled the car down the highway at high speed.

    Sức mạnh của động cơ đẩy chiếc xe chạy trên đường cao tốc với tốc độ cao.

to force somebody to move in a particular direction or to get into a particular situation

buộc ai đó phải di chuyển theo một hướng cụ thể hoặc rơi vào một tình huống cụ thể

Ví dụ:
  • He was grabbed from behind and propelled through the door.

    Anh ta bị tóm từ phía sau và đẩy qua cửa.

  • Fury propelled her into action.

    Sự giận dữ đã thúc đẩy cô hành động.

  • This picture propelled her to international stardom.

    Bức ảnh này đã đưa cô trở thành ngôi sao quốc tế.

  • to be propelled into the limelight/spotlight

    được đẩy vào ánh đèn sân khấu/tiêu điểm