Định nghĩa của từ kilogram

kilogramnoun

Kilôgam

/ˈkɪləɡram/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "kilogram" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "chilio-", có nghĩa là "thousand", và từ tiếng Latin "gramma", có nghĩa là "trọng lượng nhỏ". Thuật ngữ này được đặt ra vào năm 1795 để mô tả một đơn vị khối lượng bằng một nghìn gam. Đây là kết quả của một sắc lệnh cách mạng của Pháp thiết lập hệ mét, nhằm mục đích thay thế các hệ thống đo lường truyền thống bằng một hệ thống mới, thống nhất dựa trên hệ thập phân. Kilôgam được định nghĩa là khối lượng của một lít nước ở mật độ tối đa của nó và nó đã trở thành đơn vị khối lượng cơ bản trong hệ mét. Từ "kilogram" hiện được sử dụng trên toàn cầu để đo khối lượng và là một phần thiết yếu của cuộc sống hàng ngày, từ việc đo lường các thành phần trong nấu ăn đến tính toán trọng lượng của các vật thể lớn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkilôgam

namespace
Ví dụ:
  • The weight of the sack of flour was exactly 25 kilograms, making it easy for the baker to carry.

    Trọng lượng của bao bột mì chính xác là 25 kg, giúp người thợ làm bánh dễ dàng mang vác.

  • The boxer's punching bag weighed a massive 50 kilograms, making it a challenging part of his workout routine.

    Bao cát của võ sĩ này nặng tới 50 kg, khiến nó trở thành một phần đầy thử thách trong thói quen tập luyện của anh.

  • The angler caught a huge fish that weighed 20 kilograms, which was nearly the limit of her fishing line.

    Người câu cá đã câu được một con cá khổng lồ nặng 20 kg, gần bằng giới hạn của dây câu của cô.

  • The athlete had to lift a total of 300 kilograms in the weightlifting event, an impressive feat that most could not match.

    Vận động viên này phải nâng tổng cộng 300 kg ở môn cử tạ, một thành tích ấn tượng mà không nhiều người có thể đạt được.

  • The backpackers packed their tents, sleeping bags, and provisions, making sure to keep the weight under 20 kilograms for the hiking trip ahead.

    Những người đi du lịch ba lô đã chuẩn bị lều, túi ngủ và đồ dùng, đảm bảo trọng lượng hành lý không quá 20 kg cho chuyến đi bộ đường dài phía trước.

  • The car mechanic used a -kilogram wrench to tighten the bolts on the engine, making sure everything was secure.

    Người thợ máy ô tô đã sử dụng cờ lê nặng 5kg để siết chặt các bu lông trên động cơ, đảm bảo mọi thứ đều an toàn.

  • The builder loaded the cement mixer with a generous 400 kilograms of cement, enough to fill several bags.

    Người thợ xây đã chất 400 kg xi măng vào máy trộn xi măng, đủ để đổ đầy nhiều bao.

  • The climber hoisted himself up the rock using a 5-kilogram climbing rope, secured tightly for safety.

    Người leo núi tự kéo mình lên tảng đá bằng một sợi dây leo núi nặng 5 kg, được buộc chặt để đảm bảo an toàn.

  • The chef prepared a variety of ingredients, but the total weight of all the raw materials used for a single dish was no less than 30 kilograms.

    Đầu bếp đã chuẩn bị nhiều loại nguyên liệu khác nhau, nhưng tổng trọng lượng của tất cả các nguyên liệu thô dùng cho một món ăn không dưới 30 kg.

  • The cyclist loaded her bicycle with 5 kilograms of luggage for her camping trip, taking care not to overburden herself or the wheels.

    Người đi xe đạp chất 5 kg hành lý lên xe đạp cho chuyến đi cắm trại của mình, chú ý không để hành lý quá nặng lên xe hoặc bánh xe.

Từ, cụm từ liên quan

All matches