Định nghĩa của từ police force

police forcenoun

lực lượng cảnh sát

/pəˈliːs fɔːs//pəˈliːs fɔːrs/

Thuật ngữ "police force" có nguồn gốc từ giữa những năm 1800 do nhu cầu ngày càng tăng về lực lượng thực thi pháp luật có tổ chức tại các khu vực thành thị. Trước đó, việc thực thi pháp luật chủ yếu là trách nhiệm của các cá nhân như lính canh và cảnh sát, những người làm việc theo kiểu tạm thời. Lực lượng cảnh sát hiện đại đầu tiên xuất hiện ở Vương quốc Anh vào những năm 1820, với việc thành lập Cảnh sát đô thị tại London. Lực lượng này, được gọi là "Bobbies" theo tên người sáng lập Sir Robert Peel, nhằm mục đích cung cấp dịch vụ thực thi pháp luật chuyên nghiệp và bền bỉ hơn so với cách tiếp cận tạm thời trước đây. Từ "force" trong "police force" bắt nguồn từ nghĩa từ nguyên của thuật ngữ này, vào cuối những năm 1800 dùng để chỉ một cơ quan mạnh mẽ, có tổ chức chứ không chỉ đơn thuần là một nhóm người. Điều này phản ánh bản chất mới, chuyên nghiệp và kỷ luật hơn của lực lượng cảnh sát đô thị vào thế kỷ 19. Theo thời gian, thuật ngữ "police force" đã được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới nói tiếng Anh, khi các thành phố và thị trấn nhận ra nhu cầu về các dịch vụ thực thi pháp luật có tổ chức và chuyên nghiệp tương tự. Ngày nay, "police force" được dùng để mô tả cấu trúc phân cấp và có tổ chức của các cơ quan thực thi pháp luật hiện đại, được trang bị các thiết bị và hoạt động chuyên dụng như đội tuần tra chuyên dụng, đơn vị phát hiện và phòng thí nghiệm khoa học pháp y.

namespace
Ví dụ:
  • The local police force actively works to prevent crimes and maintain law and order in the community.

    Lực lượng cảnh sát địa phương tích cực hoạt động để ngăn ngừa tội phạm và duy trì luật pháp và trật tự trong cộng đồng.

  • The police force responded promptly to the emergency call, quickly apprehending the suspects and bringing them to justice.

    Lực lượng cảnh sát đã phản ứng nhanh chóng với cuộc gọi khẩn cấp, nhanh chóng bắt giữ nghi phạm và đưa họ ra trước công lý.

  • The police force is equipped with modern technology and resources to address the growing challenges of contemporary crime.

    Lực lượng cảnh sát được trang bị công nghệ và nguồn lực hiện đại để giải quyết những thách thức ngày càng gia tăng của tội phạm hiện đại.

  • The police force collaborates with other law enforcement agencies, both locally and internationally, to combat organized crime and transnational threats.

    Lực lượng cảnh sát hợp tác với các cơ quan thực thi pháp luật khác, cả trong nước và quốc tế, để chống lại tội phạm có tổ chức và các mối đe dọa xuyên quốc gia.

  • The police force's training programs focus on developing the skills required to effectively respond to a wide range of situations.

    Các chương trình đào tạo của lực lượng cảnh sát tập trung vào việc phát triển các kỹ năng cần thiết để ứng phó hiệu quả với nhiều tình huống khác nhau.

  • The police force makes every effort to ensure that the rights of suspects and members of the public are protected.

    Lực lượng cảnh sát nỗ lực hết sức để đảm bảo quyền của nghi phạm và người dân được bảo vệ.

  • The police force works closely with the community to identify and address areas of concern, promoting safety and reducing the risk of crime.

    Lực lượng cảnh sát làm việc chặt chẽ với cộng đồng để xác định và giải quyết các vấn đề đáng lo ngại, thúc đẩy an toàn và giảm nguy cơ tội phạm.

  • The police force has implemented a number of measures aimed at promoting accountability, transparency, and public trust.

    Lực lượng cảnh sát đã thực hiện một số biện pháp nhằm thúc đẩy trách nhiệm giải trình, tính minh bạch và niềm tin của công chúng.

  • The police force is committed to ensuring a safe and secure environment for all members of society, regardless of their background or circumstances.

    Lực lượng cảnh sát cam kết đảm bảo môi trường an toàn và an ninh cho mọi thành viên trong xã hội, bất kể xuất thân hay hoàn cảnh của họ.

  • The police force plays a critical role in upholding the rule of law and protecting the rights and freedoms of citizens.

    Lực lượng cảnh sát đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì pháp quyền và bảo vệ quyền và tự do của công dân.

Từ, cụm từ liên quan

All matches