danh từ
khả năng, tài năng, năng lực
I will help you to the utmost of my power: tôi sẽ giúp anh với tất cả khả năng (quyền hạn) của tôi!
it's beyond my power: cái đó vượt quá khả năng (quyền hạn) của tôi!
as far as lies within my power: chừng nào trong phạm vi khả năng (quyền hạn) của tôi!
sức, lực, sức mạnh
an attractive power: sức thu hút, sức hấp dẫn
the power of one's arm: sức mạnh của cánh tay
quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền
supreme power: quyền tối cao
the executive power: quyền hành pháp
to come into power: nắm chính quyền
ngoại động từ
cung cấp lực (cho máy...)
I will help you to the utmost of my power: tôi sẽ giúp anh với tất cả khả năng (quyền hạn) của tôi!
it's beyond my power: cái đó vượt quá khả năng (quyền hạn) của tôi!
as far as lies within my power: chừng nào trong phạm vi khả năng (quyền hạn) của tôi!