danh từ
(toán học) vectơ
(y học) vật chủ trung gian, vectơ
ngoại động từ
lái (máy bay) đến (một nơi nào đó)
vectơ
/ˈvektə(r)//ˈvektər/Từ "vector" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ tiếng Latin "vector" bắt nguồn từ động từ "vectori," có nghĩa là "mang" hoặc "truyền đạt". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ người mang hoặc vận chuyển thứ gì đó, chẳng hạn như một người lính mang theo một lá cờ (do đó, "veerctor" có nghĩa là người cầm cờ). Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "vector" đã được chuyển thể trong toán học để mô tả một lượng có hướng và độ lớn. Người ta cho rằng nghĩa của từ này chịu ảnh hưởng của khái niệm về người mang hoặc người mang vật lý, chẳng hạn như lực hoặc chuyển động được truyền qua không gian. Theo thời gian, thuật ngữ toán học "vector" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa và ứng dụng, bao gồm đại số tuyến tính, vật lý và khoa học máy tính.
danh từ
(toán học) vectơ
(y học) vật chủ trung gian, vectơ
ngoại động từ
lái (máy bay) đến (một nơi nào đó)
a quantity that has both size and direction
một số lượng có cả kích thước và hướng
Gia tốc và vận tốc đều là vectơ.
Từ, cụm từ liên quan
an insect, etc. that carries a particular disease from one living thing to another
một loài côn trùng, v.v. mang một căn bệnh cụ thể từ sinh vật này sang sinh vật khác
Muỗi là vectơ truyền bệnh sốt rét.
a course taken by an aircraft
một khóa học được thực hiện bởi một chiếc máy bay