phó từ
xuống
ups and downs: sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời)
down look: cái nhìn xuống
down grade: (ngành đường sắt) dốc xuống; (nghĩa bóng) sự sút kém, sự tồi tệ
xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới
to have a down on somebody: ghét ai chỉ muốn nện cho một trận
the sun is down: mặt trời đã lặn
the blinds are down: rèm cửa đã buông xuống
xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo
he is one down: anh ta kém một điểm
from the XVIIIth century down to the present time: từ thế kỷ 18 cho đến tận ngày nay
giới từ
xuống, xuôi, xuôi dọc theo
ups and downs: sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời)
down look: cái nhìn xuống
down grade: (ngành đường sắt) dốc xuống; (nghĩa bóng) sự sút kém, sự tồi tệ
ở phía thấp, ở dưới
to have a down on somebody: ghét ai chỉ muốn nện cho một trận
the sun is down: mặt trời đã lặn
the blinds are down: rèm cửa đã buông xuống
(nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi
he is one down: anh ta kém một điểm
from the XVIIIth century down to the present time: từ thế kỷ 18 cho đến tận ngày nay