Định nghĩa của từ jot down

jot downphrasal verb

ghi chép lại

////

Nguồn gốc của cụm từ "jot down" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16 ở Anh. "Jot" là một thuật ngữ mô tả cho một bản phác thảo hoặc ghi chú nhanh và thô, và nó bắt nguồn từ "geita" trong tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "khắc trên một thanh gỗ hoặc gỗ". Từ này sau đó được tiếng Anh cổ chấp nhận, nơi nó được phát âm là "geotan". Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, từ "geotan" phát triển thành "geten" có nghĩa là "ghi chú" hoặc "ghi chú ngắn gọn". Từ "geten" tiếp tục được chuyển thành "get", cuối cùng đã ảnh hưởng đến cách phát âm của "jot". Cụm từ "jot down" được đặt ra vào cuối thế kỷ 16 như một cách để ghi lại hoặc ghi lại một cái gì đó một cách ngắn gọn và không chính thức. Thuật ngữ "jot" được lấy cảm hứng từ ý tưởng về những ghi chú nhanh, nguệch ngoạc có vẻ ngoài tương tự như các khía trên một thanh gỗ, được gọi là "jots" vào thời điểm đó. Về bản chất, "jot down" có nghĩa là viết ra những ghi chú ngắn gọn và không chính thức một cách nhanh chóng và thường là ngẫu nhiên, không cần ngôn ngữ tinh tế hay chi tiết. Cụm từ này vẫn được sử dụng phổ biến ngày nay, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, các cuộc họp và các buổi động não.

namespace
Ví dụ:
  • During the meeting, the manager asked each team member to jot down their ideas for the upcoming project.

    Trong cuộc họp, người quản lý yêu cầu mỗi thành viên trong nhóm ghi lại ý tưởng của mình cho dự án sắp tới.

  • Before going grocery shopping, make a list by jotting down the items you need.

    Trước khi đi mua sắm thực phẩm, hãy lập danh sách bằng cách ghi ra những món đồ bạn cần.

  • Instead of forgetting important information, jot it down in a notebook or on a sticky note.

    Thay vì quên thông tin quan trọng, hãy ghi lại vào sổ tay hoặc giấy nhớ.

  • In her math class, the student jotted down each problem and its respective solution to review later.

    Trong giờ toán, học sinh ghi lại từng bài toán và cách giải tương ứng để xem lại sau.

  • The journalist quickly jotted down quotes from the interviewee to ensure they didn't forget any important points.

    Nhà báo nhanh chóng ghi lại những trích dẫn của người được phỏng vấn để đảm bảo họ không quên bất kỳ điểm quan trọng nào.

  • After learning a new recipe, the chef jotted down the ingredients and steps to remember the process.

    Sau khi học một công thức nấu ăn mới, đầu bếp sẽ ghi lại các nguyên liệu và các bước thực hiện để ghi nhớ quy trình.

  • The student jotted down the main points from the textbook during study hall to help with future review sessions.

    Học sinh ghi lại những điểm chính trong sách giáo khoa trong giờ tự học để giúp ích cho các buổi ôn tập sau này.

  • The speaker jotted down his own personal thoughts after each presentation to better evaluate his abilities and what could be improved.

    Diễn giả ghi lại những suy nghĩ cá nhân của mình sau mỗi bài thuyết trình để đánh giá tốt hơn khả năng của mình và những gì có thể cải thiện.

  • In order to remember important concepts during her history lectures, the student jotted down notes continuously.

    Để ghi nhớ những khái niệm quan trọng trong các bài giảng lịch sử, sinh viên này liên tục ghi chép lại.

  • The writer jotted down ideas for her novel while on a nature walk to later develop into a fully fleshed-out scene or character.

    Tác giả đã ghi lại những ý tưởng cho cuốn tiểu thuyết của mình trong khi đi dạo trong thiên nhiên để sau đó phát triển thành một bối cảnh hoặc nhân vật hoàn chỉnh.