Định nghĩa của từ gun down

gun downphrasal verb

hạ súng xuống

////

Nguồn gốc của cụm từ "gun down" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh miền Tây hoang dã của Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, "gunning" có nghĩa là sử dụng súng để săn bắn, và "gunning down" ám chỉ hành động giết người bằng súng. Cụm từ này trở nên phổ biến trong các tiểu thuyết và phim miền Tây phổ biến thời bấy giờ, lãng mạn hóa những ngày đầu của biên giới Hoa Kỳ. Thuật ngữ "gun down" cuối cùng đã đi vào từ điển tiếng Anh rộng hơn và hiện nay thường dùng để chỉ hành động giết người bằng bạo lực, thường trong bối cảnh chung hơn ngoài săn bắn hoặc miền Tây hoang dã.

namespace
Ví dụ:
  • The policeofficers gunned down the armed suspect during the raid on the gang hideout.

    Các cảnh sát đã bắn hạ nghi phạm có vũ trang trong cuộc đột kích vào nơi ẩn náu của băng đảng.

  • In a hail of bullets, the bandits gunned down six innocent bystanders in the chaotic scene.

    Trong cơn mưa đạn, bọn cướp đã bắn chết sáu người qua đường vô tội trong cảnh hỗn loạn.

  • The convicted felon was executed by lethal injection, but in olden times, he would have been gunned down.

    Tội phạm bị kết án sẽ bị xử tử bằng cách tiêm thuốc độc, nhưng ngày xưa, họ sẽ bị bắn chết.

  • The notorious bank robber was eventually gunned down in a hail of gunfire in a deserted alleyway.

    Tên cướp ngân hàng khét tiếng cuối cùng đã bị bắn hạ trong một loạt tiếng súng tại một con hẻm vắng vẻ.

  • The politician's opponent was viciously gunned down in a political assassination, leaving the community reeling with shock.

    Đối thủ của chính trị gia này đã bị bắn chết một cách dã man trong một vụ ám sát chính trị, khiến cộng đồng choáng váng vì sốc.

  • The hitman's targets were always cleanly gunned down, leaving no remnants behind but the sound of a silenced pistol.

    Mục tiêu của sát thủ luôn bị bắn hạ một cách gọn gàng, không để lại dấu vết nào ngoài tiếng súng giảm thanh.

  • The game rangers heroically gunned down the poachers before they could escape with the endangered species.

    Các kiểm lâm đã anh dũng bắn hạ những kẻ săn trộm trước khi chúng kịp trốn thoát cùng với loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.

  • The gunslinger was known for gunning down his opponents in duels, leaving them lying in the dust.

    Tay súng này nổi tiếng với khả năng bắn hạ đối thủ trong các cuộc đấu tay đôi, khiến họ phải nằm lại phía sau.

  • The army regiment gunned down the enemy forces in a hail of gunfire, securing the region.

    Trung đoàn quân đội đã nổ súng tiêu diệt lực lượng địch, bảo vệ khu vực này.

  • The captain ordered his sailors to gun down the pirates in a fierce battle at sea, preserving the ship and their lives.

    Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ của mình bắn hạ bọn cướp biển trong một trận chiến ác liệt trên biển, bảo vệ con tàu và tính mạng của chúng.