danh từ, số nhiều feet
chân, bàn chân (người, thú...)
bước chân, cách đi
swift of foot: có bước đi nhanh
(quân sự) bộ binh
the expenditure footed up to 3,000dd: tiền nộp phí tổn lên tới 3 000 đồng
ngoại động từ
đặt chân lên
thay bàn chân cho; khâu bàn chân cho (bít tất)
swift of foot: có bước đi nhanh
(thông tục) thanh toán (hoá đơn)
the expenditure footed up to 3,000dd: tiền nộp phí tổn lên tới 3 000 đồng