to search a person or place completely and very carefully
tìm kiếm một người hoặc một địa điểm một cách toàn diện và rất cẩn thận
Từ, cụm từ liên quan
to threaten somebody in order to get money from them
đe dọa ai đó để lấy tiền của họ
lắc xuống
////Cụm từ "shake down" ban đầu xuất hiện vào cuối những năm 1800 trong tiếng lóng của thế giới ngầm tội phạm, cụ thể là trong bối cảnh của các vụ bảo kê. Trong các hoạt động này, một tổ chức tội phạm sẽ yêu cầu tiền hoặc hàng hóa từ một doanh nghiệp để đổi lấy "protection" khỏi bị làm hại. Nếu doanh nghiệp từ chối trả tiền, họ sẽ phải đối mặt với hậu quả, chẳng hạn như phá hoại, trộm cắp hoặc bạo lực. Quá trình ép buộc các doanh nghiệp này trả tiền được gọi là "shake down." Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này không rõ ràng, nhưng một số lý thuyết cho rằng nó xuất phát từ ý tưởng lắc mạnh một người hoặc một vật thể cho đến khi đạt được kết quả mong muốn, giống như hình ảnh một tên tội phạm lắc mạnh một doanh nghiệp cho đến khi họ trả tiền. Từ đó, cụm từ này được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ hành vi cưỡng ép hoặc tống tiền nào, trong bối cảnh hình sự hoặc phi hình sự.
to search a person or place completely and very carefully
tìm kiếm một người hoặc một địa điểm một cách toàn diện và rất cẩn thận
Từ, cụm từ liên quan
to threaten somebody in order to get money from them
đe dọa ai đó để lấy tiền của họ