- The building burned down completely, leaving behind nothing but ashes and ruins.
Tòa nhà bị cháy hoàn toàn, chỉ còn lại tro tàn và đổ nát.
- The blazing fire spread rapidly and soon burned down the entire block.
Ngọn lửa dữ dội lan rộng nhanh chóng và nhanh chóng thiêu rụi toàn bộ khu nhà.
- The wildfire raged through the forest, burning down trees and destroying homes in its path.
Đám cháy rừng lan rộng khắp khu rừng, thiêu rụi cây cối và phá hủy những ngôi nhà trên đường đi.
- After the lightning strike, the house burned down in a matter of minutes.
Sau khi bị sét đánh, ngôi nhà đã bị thiêu rụi chỉ trong vài phút.
- The arsonist set fire to the warehouse, and within hours it was reduced to a smoldering heap.
Kẻ đốt phá đã đốt nhà kho và chỉ trong vòng vài giờ, nơi này đã trở thành một đống đổ nát âm ỉ cháy.
- The flames engulfed the old barn, turning it into a pile of smoking rubble.
Ngọn lửa bao trùm cả căn nhà kho cũ, biến nó thành một đống đổ nát nghi ngút khói.
- The entire town was left in ruins after a series of devastating fires burned down numerous buildings.
Toàn bộ thị trấn bị bỏ lại trong đống đổ nát sau một loạt các vụ hỏa hoạn kinh hoàng thiêu rụi nhiều tòa nhà.
- The fire department arrived too late to save the historic church, which had already succumbed to the flames.
Đội cứu hỏa đã đến quá muộn để cứu nhà thờ lịch sử, nơi đã bị ngọn lửa thiêu rụi.
- According to investigators, the cause of the fire was traced back to an electrical malfunction, which led to the building's eventual burn down.
Theo các nhà điều tra, nguyên nhân vụ hỏa hoạn có thể là do sự cố điện, dẫn đến tòa nhà bị thiêu rụi.
- In the aftermath of the disaster, the community came together to rebuild and prevent future burn downs.
Sau thảm họa, cộng đồng đã cùng nhau chung tay xây dựng lại và ngăn ngừa các vụ cháy tương tự trong tương lai.