Định nghĩa của từ burn down

burn downphrasal verb

đốt cháy

////

Cụm từ "burn down" là một cụm động từ kết hợp các từ "burn" và "down" để tạo ra một nghĩa mới. Động từ này chủ yếu ám chỉ hành động phá hủy hoàn toàn một công trình hoặc tòa nhà bằng lửa. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi hỏa hoạn là mối đe dọa lớn đối với các tòa nhà và thành phố. Vào thời điểm đó, các tòa nhà được xây dựng chủ yếu bằng vật liệu gỗ, khiến chúng dễ cháy. Do đó, hỏa hoạn thường xuyên bùng phát và có thể lan nhanh, gây thiệt hại đáng kể cho toàn bộ khu dân cư. Do mối đe dọa liên tục này, mọi người đã nghĩ ra cụm từ "burn down" để mô tả tác động tàn phá của hỏa hoạn đối với một tòa nhà. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển và hiện nay cũng ám chỉ sự phá hủy hoặc cạn kiệt hoàn toàn bất cứ thứ gì, không chỉ là một công trình. Cụm từ này có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để ám chỉ sự cạn kiệt nhanh chóng và hoàn toàn của một nguồn tài nguyên, chẳng hạn như "khoản tiết kiệm của họ bị đốt cháy nhanh chóng". Tóm lại, thành ngữ "burn down" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 như một cách để mô tả tác động tàn phá của hỏa hoạn lên các tòa nhà và kể từ đó đã phát triển để mô tả sự phá hủy hoặc cạn kiệt nhanh chóng và hoàn toàn của bất kỳ thứ gì.

namespace
Ví dụ:
  • The building burned down completely, leaving behind nothing but ashes and ruins.

    Tòa nhà bị cháy hoàn toàn, chỉ còn lại tro tàn và đổ nát.

  • The blazing fire spread rapidly and soon burned down the entire block.

    Ngọn lửa dữ dội lan rộng nhanh chóng và nhanh chóng thiêu rụi toàn bộ khu nhà.

  • The wildfire raged through the forest, burning down trees and destroying homes in its path.

    Đám cháy rừng lan rộng khắp khu rừng, thiêu rụi cây cối và phá hủy những ngôi nhà trên đường đi.

  • After the lightning strike, the house burned down in a matter of minutes.

    Sau khi bị sét đánh, ngôi nhà đã bị thiêu rụi chỉ trong vài phút.

  • The arsonist set fire to the warehouse, and within hours it was reduced to a smoldering heap.

    Kẻ đốt phá đã đốt nhà kho và chỉ trong vòng vài giờ, nơi này đã trở thành một đống đổ nát âm ỉ cháy.

  • The flames engulfed the old barn, turning it into a pile of smoking rubble.

    Ngọn lửa bao trùm cả căn nhà kho cũ, biến nó thành một đống đổ nát nghi ngút khói.

  • The entire town was left in ruins after a series of devastating fires burned down numerous buildings.

    Toàn bộ thị trấn bị bỏ lại trong đống đổ nát sau một loạt các vụ hỏa hoạn kinh hoàng thiêu rụi nhiều tòa nhà.

  • The fire department arrived too late to save the historic church, which had already succumbed to the flames.

    Đội cứu hỏa đã đến quá muộn để cứu nhà thờ lịch sử, nơi đã bị ngọn lửa thiêu rụi.

  • According to investigators, the cause of the fire was traced back to an electrical malfunction, which led to the building's eventual burn down.

    Theo các nhà điều tra, nguyên nhân vụ hỏa hoạn có thể là do sự cố điện, dẫn đến tòa nhà bị thiêu rụi.

  • In the aftermath of the disaster, the community came together to rebuild and prevent future burn downs.

    Sau thảm họa, cộng đồng đã cùng nhau chung tay xây dựng lại và ngăn ngừa các vụ cháy tương tự trong tương lai.