Định nghĩa của từ break down

break downphrasal verb

phá vỡ

////

Nguồn gốc của cụm từ "break down" có từ giữa thế kỷ 16, khi cụm từ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả sự sụp đổ hoặc hỏng hóc về mặt vật lý của một cỗ máy. Định nghĩa này vẫn còn phù hợp cho đến ngày nay vì "break down" thường được sử dụng để mô tả sự hỏng hóc hoặc trục trặc của thiết bị cơ khí, chẳng hạn như ô tô hoặc thiết bị gia dụng. Tuy nhiên, theo thời gian, cụm từ này cũng mang một ý nghĩa khác trong bối cảnh hành vi của con người. Trong tâm lý học, "break down" được sử dụng để mô tả sự mất ổn định về mặt cảm xúc và tinh thần, thường dẫn đến đau khổ về mặt cảm xúc hoặc tâm lý dữ dội. Cách sử dụng này lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi nghiên cứu về tâm lý học bắt đầu hình thành và cung cấp một khuôn khổ để hiểu hành vi của con người. Mối liên hệ giữa hai ý nghĩa của cụm từ này có thể nằm ở thực tế là sự cố cơ học thường có thể gây ra những cảm xúc dữ dội, đặc biệt là trong những tình huống mà một thứ gì đó thiết yếu đối với cuộc sống hàng ngày hoặc thói quen đã hỏng. Việc sử dụng "break down" để mô tả sự hỏng hóc của một cỗ máy và phản ứng cảm xúc sau đó làm nổi bật mối liên hệ giữa các hệ thống vật lý và cảm xúc của con người, và cách mà sự cố ở cả hai lĩnh vực này có thể gây ra sự bất an sâu sắc. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "break down" có thể bắt nguồn từ việc sử dụng nó để mô tả sự cố cơ học, nhưng kể từ đó nó đã mang một ý nghĩa thứ hai, ý nghĩa tâm lý phản ánh sự phức tạp trong trải nghiệm của con người.

namespace

to stop working because of a fault

ngừng hoạt động vì lỗi

Ví dụ:
  • The telephone system has broken down.

    Hệ thống điện thoại đã bị hỏng.

  • We (= the car) broke down on the freeway.

    Chúng tôi (= chiếc xe) bị hỏng trên đường cao tốc.

Từ, cụm từ liên quan

to fail

thất bại

Ví dụ:
  • Negotiations between the two sides have broken down.

    Cuộc đàm phán giữa hai bên đã đổ vỡ.

  • Their marriage had broken down irretrievably.

    Cuộc hôn nhân của họ đã tan vỡ không thể cứu vãn.

Từ, cụm từ liên quan

to become very bad

trở nên rất tệ

Ví dụ:
  • Her health broke down under the pressure of work.

    Sức khỏe của bà suy giảm vì áp lực công việc.

Từ, cụm từ liên quan

to lose control of your feelings and start crying

mất kiểm soát cảm xúc và bắt đầu khóc

Ví dụ:
  • He broke down and wept when he heard the news.

    Ông ấy đã suy sụp và khóc khi nghe tin này.

  • She broke down in tears as she spoke to reporters.

    Cô đã bật khóc khi trả lời phỏng vấn của các phóng viên.

to divide into parts to be analysed

chia thành các phần để phân tích

Ví dụ:
  • Expenditure on the project breaks down as follows: wages $10m, plant $4m, raw materials $5m.

    Chi phí cho dự án được chia nhỏ như sau: tiền lương 10 triệu đô la, nhà máy 4 triệu đô la, nguyên liệu thô 5 triệu đô la.

Từ, cụm từ liên quan