Định nghĩa của từ pipe down

pipe downphrasal verb

ống xuống

////

Cụm từ "pipe down" là cách nói thông tục để bảo ai đó im lặng hoặc giảm âm lượng giọng nói. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi nó thường được sử dụng trên tàu hơi nước. Trên những con tàu này, "pipe" là một chiếc kèn lớn giống như kèn trumpet được sử dụng để giao tiếp với thủy thủ đoàn. Thủy thủ đoàn sẽ được lệnh "pipe down" trước khi có thông báo quan trọng hoặc trong trường hợp khẩn cấp để đảm bảo rằng mọi người đều có thể nghe thấy giọng nói của thuyền trưởng. Cách sử dụng "pipe down" trên biển này cũng trở nên phổ biến trên đất liền, nơi nó được sử dụng như một cách nói ẩn dụ để yêu cầu mọi người giảm âm lượng cuộc trò chuyện hoặc mức độ tiếng ồn. Theo thời gian, "pipe down" đã phát triển để giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của nó, nhưng hiện nay nó được coi là không chính thức và được sử dụng phổ biến hơn trong các bối cảnh thông thường hoặc đàm thoại.

namespace
Ví dụ:
  • The teacher piped down the chattering students in the classroom, urging them to focus on their studies.

    Cô giáo quát lớn những học sinh đang huyên thuyên trong lớp, giục họ tập trung vào việc học.

  • The boss piped down his employees at the last team meeting, reminding them that they needed to improve productivity if they wanted to meet their goals.

    Ông chủ đã quát tháo nhân viên của mình trong cuộc họp nhóm cuối cùng, nhắc nhở họ rằng họ cần phải cải thiện năng suất nếu muốn đạt được mục tiêu.

  • The parent piped down their child's constant whining, insisting that they should learn to be more independent and stop relying on others to do everything for them.

    Người cha/mẹ đã dập tắt tiếng rên rỉ liên tục của đứa con, khăng khăng rằng chúng nên học cách tự lập hơn và ngừng dựa dẫm vào người khác để làm mọi việc thay mình.

  • The coach piped down his players at halftime, sternly telling them that they needed to step up their game if they wanted to win the championship.

    Huấn luyện viên đã quát tháo các cầu thủ của mình vào giờ nghỉ giải lao, nghiêm khắc nói với họ rằng họ cần phải tăng cường sức mạnh nếu muốn giành chức vô địch.

  • The manager piped down her team during a presentation, instructing them to stay quiet and listen carefully to what the client had to say.

    Người quản lý đã hạ giọng với nhóm của mình trong một buổi thuyết trình, yêu cầu họ giữ im lặng và lắng nghe cẩn thận những gì khách hàng nói.

  • The principal piped down the students in the assembly hall, urging them to show respect for the guest speaker and listen attentively.

    Hiệu trưởng đã nói lớn với các học sinh trong hội trường, thúc giục các em tôn trọng diễn giả khách mời và chú ý lắng nghe.

  • The technician piped down the humming machine, warning that it could cause a dangerous electrical shock if it was left on for too long.

    Người kỹ thuật viên đã cảnh báo rằng máy đang phát ra tiếng ồn, rằng nó có thể gây ra điện giật nguy hiểm nếu để quá lâu.

  • The doctor piped down his patient during a medical procedure, reminding them that it was important to stay still and follow his instructions.

    Bác sĩ đã hạ giọng với bệnh nhân trong khi thực hiện một thủ thuật y khoa, nhắc nhở họ rằng điều quan trọng là phải nằm yên và làm theo hướng dẫn của bác sĩ.

  • The supervisor piped down her team during a safety meeting, stressing the importance of following safety protocols to avoid accidents.

    Người giám sát đã nhấn mạnh với nhóm của mình trong cuộc họp về an toàn, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy trình an toàn để tránh tai nạn.

  • The sergeant piped down his troops during a patrol, urging them to stay alert and avoid unnecessary risks in order to complete their mission successfully.

    Trong một cuộc tuần tra, trung sĩ đã ra lệnh cho quân lính của mình phải luôn cảnh giác và tránh những rủi ro không cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ một cách thành công.