Định nghĩa của từ cut down

cut downphrasal verb

cắt giảm

////

Nguồn gốc của cụm từ "cut down" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ, đặc biệt là môn bắn cung. Trong các cuộc thi, những người tham gia sẽ bắn tên vào một mục tiêu, với mục đích là mũi tên rơi càng gần tâm càng tốt. Nếu một mũi tên bắn trúng mục tiêu trước một mũi tên khác, nó sẽ "cut down" mũi tên kia, nghĩa đen là nó ở thấp hơn trên mục tiêu do khoảng cách ngắn hơn từ tâm. Khi bắn cung trở nên phổ biến, cụm từ "cut down" bắt đầu mang một ý nghĩa rộng hơn bên ngoài môn thể thao này. Nó bắt đầu ám chỉ bất cứ thứ gì vượt qua hoặc vượt trội hơn thứ khác, khiến nó mất đi vị trí nổi bật hoặc vượt trội, cho dù đó là trong thể thao, kinh doanh hay các lĩnh vực khác của cuộc sống. Trong thời hiện đại, "cut down" vẫn được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả thành công trong việc vượt qua đối thủ, mục tiêu hoặc chướng ngại vật.

namespace
Ví dụ:
  • To reduce my carbon footprint, I'm cutting down on my energy consumption by turning off lights and appliances when they're not in use.

    Để giảm lượng khí thải carbon, tôi đang cắt giảm mức tiêu thụ năng lượng bằng cách tắt đèn và các thiết bị khi không sử dụng.

  • The forest fire burned for weeks, leaving behind a devastated landscape as trees were cut down by the flames.

    Đám cháy rừng kéo dài trong nhiều tuần, để lại cảnh quan hoang tàn vì cây cối bị ngọn lửa thiêu rụi.

  • The new policy has cut down on workplace accidents by encouraging employees to report hazards.

    Chính sách mới đã làm giảm tai nạn tại nơi làm việc bằng cách khuyến khích nhân viên báo cáo các mối nguy hiểm.

  • In an effort to improve my health, I've been cutting down on sugary drinks and snacks.

    Để cải thiện sức khỏe, tôi đã cắt giảm đồ uống có đường và đồ ăn nhẹ.

  • The success of the new budget plan will be measured by how much it cuts down on government spending.

    Sự thành công của kế hoạch ngân sách mới sẽ được đánh giá bằng mức độ cắt giảm chi tiêu của chính phủ.

  • The construction project involved cutting down a number of trees in order to make way for new buildings.

    Dự án xây dựng bao gồm việc chặt bỏ một số cây để nhường chỗ cho các tòa nhà mới.

  • The reduction in employee hours due to financial difficulties has caused many people to cut down on their expenses.

    Việc cắt giảm giờ làm của nhân viên do khó khăn về tài chính đã khiến nhiều người phải cắt giảm chi phí.

  • To combat deforestation, the government has implemented programs to cut down on the number of trees being felled.

    Để chống lại nạn phá rừng, chính phủ đã thực hiện các chương trình nhằm cắt giảm số lượng cây bị chặt hạ.

  • The adoption of new technology has cut down on the amount of time required to complete tasks.

    Việc áp dụng công nghệ mới đã rút ngắn thời gian cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ.

  • The median age of our population is decreasing as birth rates have been cut down in recent years.

    Độ tuổi trung bình của dân số nước ta đang giảm dần vì tỷ lệ sinh đã giảm trong những năm gần đây.