Định nghĩa của từ dumps

dumpsnoun

bãi rác

/dʌmps//dʌmps/

Từ "dumps" có nguồn gốc thú vị. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "dump" dùng để chỉ một đống hoặc một đống thứ gì đó, thường là vật liệu không mong muốn hoặc bị loại bỏ. Nghĩa của từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "dump", có nghĩa là "ném xuống" hoặc "thả". Theo thời gian, cụm từ "đổ" có nghĩa là vứt bỏ hoặc loại bỏ thứ gì đó không mong muốn, thường là bằng cách vứt bỏ. Vào thế kỷ 19, khi thương mại và giao dịch phát triển, thuật ngữ "dumps" xuất hiện để mô tả một bộ sưu tập lớn hoặc một đống hàng hóa, thường là hàng lỗi hoặc hàng dư thừa, mà một thương gia sẽ vứt bỏ. Theo nghĩa này, "dumps" dùng để chỉ một đống hàng hóa không mong muốn không còn có thể bán được nữa. Ngày nay, thuật ngữ "dumps" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm âm nhạc, phim ảnh và ngôn ngữ hàng ngày, thường để chỉ những đồ vật cũ hoặc không mong muốn, hoặc thậm chí là một địa điểm hoặc tình huống tồi tệ!

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningsự buồn nản, sự buồn chán

exampleto be in the dumps: buồn chán

namespace
Ví dụ:
  • After the construction project was completed, the builders left a pile of building materials and rubbish at the site, creating a huge dump.

    Sau khi dự án xây dựng hoàn thành, những người xây dựng đã để lại một đống vật liệu xây dựng và rác thải tại công trường, tạo thành một bãi rác khổng lồ.

  • The company's old software was outdated and no longer supported by the manufacturer, so they had to dumps it and upgrade to a newer system.

    Phần mềm cũ của công ty đã lỗi thời và không còn được nhà sản xuất hỗ trợ nữa, vì vậy họ phải xóa bỏ và nâng cấp lên hệ thống mới hơn.

  • The biology students were disgusted when they observed a pile of garbage in the park and expressed their frustration, saying that people should not dump their waste irresponsibly.

    Các học sinh ngành sinh học tỏ ra ghê tởm khi nhìn thấy một đống rác trong công viên và bày tỏ sự thất vọng, cho rằng mọi người không nên xả rác bừa bãi.

  • The retired nurse wanted to dispose of her old records and medical equipment, so she organized a dump day for her neighbours to get rid of their own unwanted items.

    Người y tá đã nghỉ hưu muốn vứt bỏ các hồ sơ bệnh án và thiết bị y tế cũ của mình, vì vậy bà đã tổ chức một ngày đổ rác để hàng xóm của bà vứt bỏ những đồ dùng không cần thiết của họ.

  • The teenager's bedroom was a complete dump, scattered with dirty laundry, empty snack wrappers, and clutter.

    Phòng ngủ của cậu thiếu niên này thật bừa bộn, ngổn ngang quần áo bẩn, vỏ hộp đồ ăn nhẹ và nhiều đồ đạc lộn xộn.

  • The CEO announced that the company would inevitably dump some unprofitable projects to make way for more promising ventures.

    Tổng giám đốc điều hành tuyên bố rằng công ty chắc chắn sẽ hủy bỏ một số dự án không có lợi nhuận để nhường chỗ cho các dự án triển vọng hơn.

  • The scientist filled the beaker with chemical compounds and watched as they reacted, creating a dump that released an intense odour.

    Nhà khoa học đổ đầy hợp chất hóa học vào cốc và quan sát phản ứng của chúng, tạo ra một chất thải có mùi nồng nặc.

  • The chef was not satisfied with the well-done dish and decided to dump it, hoping to salvage ingredients and try again.

    Đầu bếp không hài lòng với món ăn chín kỹ và quyết định bỏ nó đi, hy vọng có thể cứu vãn nguyên liệu và thử lại.

  • The landfill operator noticed a foul smell coming from a dump site and went to investigate, discovering that it was caused by a toxic leak.

    Người điều hành bãi chôn lấp nhận thấy mùi hôi thối bốc ra từ bãi rác và đã đến điều tra, phát hiện ra rằng mùi hôi thối là do rò rỉ chất độc.

  • The cyclist rode past a dumpsite and felt distressed at the site of garbage cluttering the environment, making the case for more responsible waste management practices.

    Người đi xe đạp đi qua một bãi rác và cảm thấy đau khổ khi thấy rác thải tràn lan trên môi trường, đưa ra lập luận cho việc cần có biện pháp quản lý rác thải có trách nhiệm hơn.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

down in the dumps
(informal)feeling unhappy
  • He’d been down in the dumps since his girlfriend left him.