Định nghĩa của từ shut down

shut downverb

đóng cửa, tắt máy

Định nghĩa của từ undefined

"Shut down" bắt nguồn từ hành động đóng một cái gì đó theo nghĩa đen, như một cánh cửa hoặc một cỗ máy. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của "shut down" theo nghĩa này có từ thế kỷ 16. Theo thời gian, cụm từ này mang một ý nghĩa ẩn dụ hơn, ám chỉ việc chấm dứt bất kỳ hoạt động hoặc hoạt động nào. Ý nghĩa rộng hơn này phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh doanh nghiệp, chính phủ hoặc máy tính.

namespace

cease business or operation

ngừng kinh doanh hoặc hoạt động

Ví dụ:
  • the company has shut down after more than four decades in business

    công ty đã đóng cửa sau hơn bốn thập kỷ kinh doanh

  • The factory had to shut down due to a power outage caused by a severe storm.

    Nhà máy đã phải đóng cửa vì mất điện do một cơn bão lớn.

  • After several months of financial struggles, the company was forced to shut down its operations.

    Sau nhiều tháng gặp khó khăn về tài chính, công ty buộc phải đóng cửa hoạt động.

  • The government announced that it would be shutting down the nuclear power plant for routine maintenance.

    Chính phủ thông báo sẽ đóng cửa nhà máy điện hạt nhân để bảo trì thường xuyên.

  • The grocery store had to shut down temporarily due to a leak in the roof during a heavy rainfall.

    Cửa hàng tạp hóa đã phải tạm thời đóng cửa do mái nhà bị dột trong trận mưa lớn.

Từ, cụm từ liên quan

  • cease activity
  • close
  • close down
  • cease production
  • cease operating
  • come to a halt
  • go on strike
  • cease trading
  • collapse
  • fail
  • crash
  • go under
  • go to the wall
  • go bankrupt
  • become insolvent
  • go into receivership
  • go into liquidation
  • be liquidated
  • be wound up
  • be closed
  • be closed down
  • be shut
  • be shut down