Định nghĩa của từ dress down

dress downphrasal verb

ăn mặc giản dị

////

Cụm từ "dress down" ám chỉ hành động nới lỏng quy định về trang phục thường thấy trong các bối cảnh trang trọng hoặc chuyên nghiệp. Thuật ngữ này được cho là có nguồn gốc từ cuối những năm 1960 khi việc ăn mặc bảo thủ và trang trọng thường được mong đợi trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như ở văn phòng hoặc các sự kiện xã hội. Khi bối cảnh văn hóa và xã hội bắt đầu phát triển, cách mọi người ăn mặc cũng vậy. Các thế hệ trẻ bắt đầu thách thức các quy định về trang phục truyền thống và đòi hỏi nhiều sự tự do và thoải mái hơn tại nơi làm việc. Điều này dẫn đến một khái niệm mới về "trang phục công sở giản dị", trong đó nhân viên có thể mặc trang phục ít trang trọng hơn nhưng vẫn phù hợp với môi trường văn phòng. Thuật ngữ "dress down" đã trở thành một cụm từ phổ biến để mô tả sự thay đổi này trong quy định về trang phục. Nó biểu thị một cách tiếp cận thoải mái hơn đối với trang phục, cho phép mọi người mặc trang phục ít hạn chế và thoải mái hơn khi đi làm, các sự kiện xã hội hoặc thậm chí là đi học. Ngày nay, cụm từ "dress down" đã trở nên rộng rãi trong các bối cảnh bình thường, chỉ ra rằng mọi người được phép mặc trang phục ít trang trọng hơn so với trang phục thông thường cho các dịp đó.

namespace
Ví dụ:
  • On Fridays, the company allows for a dress-down policy, which encourages employees to come to work in more relaxed and comfortable clothing.

    Vào thứ Sáu, công ty áp dụng chính sách ăn mặc giản dị, khuyến khích nhân viên đến làm việc với trang phục thoải mái và dễ chịu hơn.

  • The charity gala required formal attire, but for the volunteer orientation meeting the next day, I dressed down in jeans and a casual blouse.

    Buổi tiệc từ thiện yêu cầu trang phục trang trọng, nhưng trong buổi họp định hướng tình nguyện vào ngày hôm sau, tôi chỉ mặc quần jean và áo cánh thường ngày.

  • The weekend video conference call with our team from the West Coast wasn't as crucial as our in-person meetings, so I decided to dress down by wearing a simple sweater and shorts.

    Cuộc gọi hội nghị truyền hình vào cuối tuần với nhóm của chúng tôi từ Bờ Tây không quan trọng bằng các cuộc họp trực tiếp, vì vậy tôi quyết định ăn mặc giản dị bằng cách mặc một chiếc áo len đơn giản và quần short.

  • After a long day at work, I came home and dressed down in my favorite pair of yoga pants and a cozy sweatshirt to relax.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi trở về nhà và mặc chiếc quần tập yoga yêu thích cùng chiếc áo nỉ ấm áp để thư giãn.

  • Our friend invited us to a movie night at her place, so I decided to dress down in leggings and a casual t-shirt instead of wearing my typical evening gown.

    Người bạn của chúng tôi đã mời chúng tôi đến nhà cô ấy để xem phim, vì vậy tôi quyết định mặc quần legging và áo phông thường ngày thay vì mặc váy dạ hội thông thường.

  • The initial job interview required professional attire, but after being offered the position, I felt comfortable dressing down in my everyday outfits to acclimate to the company culture.

    Buổi phỏng vấn xin việc đầu tiên yêu cầu trang phục chuyên nghiệp, nhưng sau khi được nhận vào làm, tôi cảm thấy thoải mái khi mặc trang phục thường ngày để thích nghi với văn hóa công ty.

  • For my weekend hike, I decided to dress down by wearing lightweight shorts, a breathable t-shirt, and comfortable hiking boots.

    Trong chuyến đi bộ đường dài cuối tuần, tôi quyết định ăn mặc giản dị bằng cách mặc quần short nhẹ, áo phông thoáng khí và giày đi bộ đường dài thoải mái.

  • Rather than wearing my suit to the lunch meeting, I dressed down in a polo shirt and chino pants to maintain a professional image while also being more comfortable.

    Thay vì mặc vest đến buổi họp ăn trưa, tôi mặc áo sơ mi polo và quần chinos để giữ hình ảnh chuyên nghiệp nhưng vẫn thoải mái hơn.

  • After a workout session, I came back to my office and dressed down in a more laid-back outfit before heading to the client meeting.

    Sau buổi tập luyện, tôi trở lại văn phòng và thay trang phục thoải mái hơn trước khi đến cuộc họp với khách hàng.

  • To prepare for our company's September casual day party, I spent the day prior deciding which of my casual outfits would be most comfortable yet fashionable enough for the event.

    Để chuẩn bị cho bữa tiệc thường ngày của công ty vào tháng 9, tôi đã dành cả ngày trước đó để quyết định xem trang phục thường ngày nào sẽ thoải mái nhất nhưng vẫn đủ thời trang cho sự kiện.

Từ, cụm từ liên quan

All matches