danh từ
ngón tay cái
to thumb the pages of a book: dở qua trang sách
ngón tay cái của găng tay
to thumb the piano: đánh pianô vụng về
dấu ra hiệu đồng ý (tán thành)
ngoại động từ
dở qua (trang sách)
to thumb the pages of a book: dở qua trang sách
vận dụng vụng về, điều khiển vụng về
to thumb the piano: đánh pianô vụng về
(thông tục) để ngón tay cái lên mũi để chế nhạo ai, lêu lêu ai; nhạo ai, miệt thị ai