Định nghĩa của từ die down

die downphrasal verb

chết dần

////

Cụm từ "die down" là một cách diễn đạt tượng trưng chỉ sự giảm hoặc yếu đi của cường độ hoặc hoạt động. Nó bắt nguồn từ nghĩa đen của từ "die", có nghĩa là ngừng sống hoặc ngừng hoạt động. Vào cuối thế kỷ 18, "die down" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in trong bối cảnh hỏa hoạn hoặc bão. Nó được sử dụng để mô tả cách ngọn lửa hoặc gió cuối cùng sẽ lắng xuống và mất sức mạnh do các nguyên nhân tự nhiên. Ví dụ, trong một bài báo năm 1791, các tác giả đã nêu, "The fire which began at midnight yesterday, in Union Street, Tottenham Court Road, has already begun to die down, and we may hope that it will be entirely extinguished by this morning." Khi cụm từ này trở nên phổ biến, nó đã được điều chỉnh để mô tả những thứ khác ngoài hỏa hoạn và bão, chẳng hạn như đám đông, cảm xúc hoặc tiếng ồn. Từ "die" đã thay đổi nghĩa của nó để chỉ sự giảm dần cường độ một cách chậm rãi thay vì sự kết thúc hoặc chấm dứt đột ngột. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "die down" nằm ở cách sử dụng tượng trưng của từ "die" để truyền tải ý tưởng về sự giảm dần cường độ, từ nghĩa đen của nó là ngừng sống hoặc ngừng hoạt động.

namespace
Ví dụ:
  • The storm raged on for hours, but eventually the winds died down and the rain subsided.

    Cơn bão kéo dài trong nhiều giờ, nhưng cuối cùng gió cũng lặng và mưa cũng tạnh.

  • The crowds at the sporting event gradually died down as the game came to an end.

    Đám đông tại sự kiện thể thao dần dần tản đi khi trận đấu kết thúc.

  • After the party, the noise in the house died down as everyone went to bed.

    Sau bữa tiệc, tiếng ồn trong nhà lắng xuống khi mọi người đi ngủ.

  • The fuss over the new restaurant in town has died down now that it's been open for a few weeks.

    Sự ồn ào về nhà hàng mới trong thị trấn đã lắng xuống sau khi nó mở cửa được vài tuần.

  • As the sun rose, the rumble of thunder in the distance slowly died down.

    Khi mặt trời mọc, tiếng sấm rền ở đằng xa cũng dần dần nhỏ lại.

  • The panic in the stock market eventually died down as investors regained confidence.

    Sự hoảng loạn trên thị trường chứng khoán cuối cùng đã lắng xuống khi các nhà đầu tư lấy lại được niềm tin.

  • The commotion outside the school died down as the parent-teacher meetings came to a close.

    Sự náo loạn bên ngoài trường lắng xuống khi cuộc họp phụ huynh kết thúc.

  • The fireworks display ended with a grand finale, and the cheers and applause gradually died down.

    Màn bắn pháo hoa kết thúc bằng màn kết thúc hoành tráng, tiếng reo hò và vỗ tay dần lắng xuống.

  • The tension in the air died down as the mediator brought both parties to a peaceful resolution.

    Sự căng thẳng trong không khí lắng xuống khi người hòa giải đưa cả hai bên đi đến một giải pháp hòa bình.

  • The commotion in the streets died down as the police managed to disperse the protesters.

    Sự náo loạn trên đường phố đã lắng xuống khi cảnh sát giải tán được những người biểu tình.