Định nghĩa của từ do down

do downphrasal verb

làm xuống

////

Cụm từ "do down" là một thành ngữ lóng có nguồn gốc từ tiếng Anh bản địa của người Mỹ gốc Phi vào đầu thế kỷ 20. Nguồn gốc chính xác của cách sử dụng thuật ngữ này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất phát từ cộng đồng người Mỹ gốc Phi ở miền Nam Hoa Kỳ. Cụm từ "do down" là một động từ ghép bao gồm các từ "do" và "down". Trong ngữ cảnh này, "do" được sử dụng như một động từ trợ động từ, có nghĩa là "thực hiện" hoặc "tiến hành", và "down" là một giới từ thường được sử dụng để chỉ sự giảm sút về thứ hạng, địa vị hoặc hoàn cảnh. Thuật ngữ "do down" thường được sử dụng để chỉ "phản bội", "làm hại" hoặc "gây ác cảm với" ai đó. Nó cũng có thể được sử dụng như một thành ngữ chung có nghĩa là "đối xử bất công" hoặc "ngược đãi". Cụm từ này trở nên phổ biến hơn vào những năm 1960 và 1970, đặc biệt là trong bối cảnh nhạc jazz và nhạc blues. Nó thường được dùng như một từ mô tả cho các bài hát có chủ đề về sự trả thù, phản bội hoặc ghen tuông. Ngày nay, "do down" vẫn thường được dùng trong tiếng lóng của người Mỹ gốc Phi, nhưng cách sử dụng của nó đã lan sang các cộng đồng khác, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. Nó vẫn là một cách diễn đạt sống động và năng động, làm tăng thêm sự phong phú và kết cấu cho ngôn ngữ. Sự phổ biến liên tục của "do down" là minh chứng cho ảnh hưởng lâu dài của tiếng Anh bản ngữ của người Mỹ gốc Phi và sự phát triển liên tục của tiếng Anh. Là một ngôn ngữ sống động, tiếng Anh vẫn là một thực thể sống động và luôn thay đổi, và các cách diễn đạt tiếng lóng như "do down" đóng vai trò như một lời nhắc nhở quan trọng về sự phát triển liên tục của nó.

namespace

to criticize somebody/something unfairly

chỉ trích ai đó/cái gì đó một cách không công bằng

Ví dụ:
  • The media is always doing British industry down.

    Phương tiện truyền thông luôn hạ thấp nền công nghiệp Anh.

to take an unfair advantage over somebody

chiếm lợi thế không công bằng với ai đó

Ví dụ:
  • He sees himself as the little man being done down by the powerful.

    Ông thấy mình như một kẻ nhỏ bé bị những kẻ quyền lực ức hiếp.

Từ, cụm từ liên quan