Định nghĩa của từ drill down

drill downphrasal verb

khoan sâu

////

Thuật ngữ "drill down" bắt nguồn từ bối cảnh phân tích dữ liệu, đặc biệt là trong lĩnh vực trí tuệ kinh doanh. Thuật ngữ này đề cập đến quá trình đào sâu hơn vào một tập dữ liệu bằng cách phân tích liên tiếp các tập hợp dữ liệu để thu thập thông tin và hiểu biết chi tiết hơn. Nguồn gốc ẩn dụ của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ việc sử dụng máy khoan điện trong ngành sản xuất trong thế kỷ 20. Khi một kỹ thuật viên sử dụng máy khoan điện để tạo lỗ, trước tiên họ sẽ khoan một lỗ lớn và nông, sau đó là khoan nhỏ hơn và sâu hơn để tạo ra một lỗ chính xác. Điều này giống với quá trình phân tích dữ liệu; người mới bắt đầu với dữ liệu rộng, cấp cao và khi họ hiểu sâu hơn về tình huống, họ dần dần "drill down" thành các chi tiết cụ thể và có liên quan hơn. Cụm từ này trở nên phổ biến trong thế giới máy tính trong những năm 1980 với sự phát triển của các hệ thống cơ sở dữ liệu quan hệ cho phép phân tích dữ liệu theo thứ bậc, mô phỏng chuyển động "khoan xuống" của máy khoan. Tóm lại, "drill down" là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong phân tích dữ liệu đã phát triển từ quy trình cơ học sử dụng máy khoan điện thành quy trình công nghệ phân tích dữ liệu ở mức độ ngày càng chi tiết. Thuật ngữ này đã trở thành một cụm từ phổ biến trong thuật ngữ kinh doanh hiện đại và được hiểu rộng rãi trong cộng đồng phân tích dữ liệu.

namespace
Ví dụ:
  • The financial analyst drilled down into the company's revenue data to identify the specific product line that was experiencing a decline in sales.

    Nhà phân tích tài chính đã phân tích sâu dữ liệu doanh thu của công ty để xác định dòng sản phẩm cụ thể đang có doanh số sụt giảm.

  • The marketer drilled down into the website's analytics to find out which pages were causing high bounce rates.

    Nhà tiếp thị đã phân tích sâu vào phần phân tích của trang web để tìm ra những trang nào đang gây ra tỷ lệ thoát trang cao.

  • The IT team drilled down into the network logs to diagnose the cause of the frequent connectivity issues.

    Nhóm CNTT đã nghiên cứu kỹ nhật ký mạng để chẩn đoán nguyên nhân gây ra các sự cố kết nối thường gặp.

  • The sales manager drilled down into the customer feedback to identify the pain points that were causing churn.

    Người quản lý bán hàng đã tìm hiểu sâu hơn về phản hồi của khách hàng để xác định những điểm yếu đang gây ra sự mất khách hàng.

  • The operations manager drilled down into the production line data to identify the bottlenecks that were causing delays.

    Người quản lý hoạt động đã phân tích sâu dữ liệu của dây chuyền sản xuất để xác định những điểm nghẽn gây ra sự chậm trễ.

  • The HR manager drilled down into the employee performance data to identify the areas where additional training was required.

    Người quản lý nhân sự đã phân tích sâu dữ liệu về hiệu suất của nhân viên để xác định những lĩnh vực cần đào tạo thêm.

  • The engineer drilled down into the system logs to diagnose the source of the unexplained errors.

    Kỹ sư đã tìm hiểu sâu hơn về nhật ký hệ thống để chẩn đoán nguồn gốc của các lỗi không giải thích được.

  • The business analyst drilled down into the market research data to identify the most promising opportunities for growth.

    Nhà phân tích kinh doanh đã nghiên cứu sâu dữ liệu nghiên cứu thị trường để xác định những cơ hội tăng trưởng triển vọng nhất.

  • The digital marketing manager drilled down into the ad campaign analytics to identify the ads that were generating the highest conversion rates.

    Người quản lý tiếp thị kỹ thuật số đã phân tích sâu vào chiến dịch quảng cáo để xác định những quảng cáo tạo ra tỷ lệ chuyển đổi cao nhất.

  • The project manager drilled down into the project metrics to identify the areas where additional resources were required to meet the project milestones.

    Người quản lý dự án đã phân tích sâu các số liệu của dự án để xác định những lĩnh vực cần thêm nguồn lực để đạt được các mốc quan trọng của dự án.