danh từ
rễ (cây)
to take root; to strike root: bén rễ
to pull up by the roots: nhổ cả rễ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
cây con cả rễ (để đem trồng)
to root for a candidate: tích cực ủng hộ một ứng cử viên
to root for one's team: (thể dục,thể thao) reo hò cổ vũ đội mình
((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...)
ngoại động từ
làm bén rễ, làm bắt rễ (cây...)
to take root; to strike root: bén rễ
to pull up by the roots: nhổ cả rễ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(nghĩa bóng) làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào
to root for a candidate: tích cực ủng hộ một ứng cử viên
to root for one's team: (thể dục,thể thao) reo hò cổ vũ đội mình
(: up, out...) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc