Định nghĩa của từ bed down

bed downphrasal verb

nằm xuống giường

////

Cụm từ "to bed down" có nguồn gốc từ tiếng lóng của Anh, đặc biệt là trong bối cảnh cắm trại hoặc du lịch. Nó bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, cùng thời điểm với sự phổ biến của các đoàn lữ hành kéo bằng ngựa, được gọi là "caravanseries". Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó đã phát triển từ cách diễn đạt "làm giường" hoặc "làm cho bản thân thoải mái". Khi du khách đến đích sau một ngày dài hành trình, họ sẽ "bed down" nghỉ qua đêm, về cơ bản là dựng trại và ngủ trên những chiếc giường tạm bợ. Thuật ngữ này cũng trở nên phổ biến trong thời kỳ đầu của du lịch đường sắt, vì hành khách sẽ "bed down" trong các khoang trên tàu qua đêm. Trong những lần sử dụng đầu tiên, "to bed down" thường được liên kết với hoạt động lén lút hoặc bí mật, cho thấy rằng du khách có thể đã cố gắng che giấu bản thân trong những chỗ ngủ tạm bợ. Theo thời gian, cách diễn đạt này đã trở thành biểu thị cho việc ổn định và chuẩn bị cho việc nghỉ ngơi hoặc ngủ trong bất kỳ bối cảnh nào, cho dù là ở nhà, trong khách sạn hay ngoài trời. Hiện nay, từ này thường được dùng như một động từ trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và đã được chuyển thể thành nhiều phương ngữ và thuật ngữ lóng khác nhau trên khắp thế giới, chẳng hạn như "to crash" hoặc "to crash out" ở Hoa Kỳ.

namespace
Ví dụ:
  • The weary travelers finally bedded down in a cozy inn after a long day of driving.

    Những lữ khách mệt mỏi cuối cùng cũng được nghỉ ngơi trong một nhà trọ ấm cúng sau một ngày dài lái xe.

  • The campers pitched their tents and bedded down for the night beneath the starry sky.

    Những người cắm trại dựng lều và nằm nghỉ qua đêm dưới bầu trời đầy sao.

  • The exhausted construction workers called it a day and bedded down on cots in the temporary labor camp.

    Những công nhân xây dựng kiệt sức đã nghỉ làm và nằm trên giường trong trại lao động tạm thời.

  • After a long flight, the passengers finally bedded down in their seats and tried to get some sleep.

    Sau chuyến bay dài, cuối cùng hành khách cũng ngả lưng trên ghế và cố gắng ngủ một chút.

  • The sailors bedded down in their bunks as the waves gently rocked the ship.

    Các thủy thủ nằm xuống giường trong khi những con sóng nhẹ nhàng lắc lư con tàu.

  • The soldiers dug out foxholes and bedded down in the trenches, waiting for the enemy's next attack.

    Những người lính đào chiến hào và nằm im trong chiến hào, chờ đợi đợt tấn công tiếp theo của kẻ thù.

  • The archaeologists bedded down in their tents, surrounded by the ruins of a long-lost city.

    Các nhà khảo cổ học nằm trong lều của họ, xung quanh là tàn tích của một thành phố đã mất từ ​​lâu.

  • The adventurers lit a fire, cooked some food, and bedded down under the stars in the vast wilderness.

    Những nhà thám hiểm đốt lửa, nấu một ít đồ ăn và nằm nghỉ dưới bầu trời đầy sao giữa vùng đất hoang vu rộng lớn.

  • The soldiers on night duty bedded down in the abandoned building, clutching their weapons tightly.

    Những người lính trực đêm nằm xuống trong tòa nhà bỏ hoang, nắm chặt vũ khí.

  • The parasailers landed on the sandy beach and bedded down for the night, eager to begin their next adventure the following day.

    Những người chơi dù lượn đáp xuống bãi biển đầy cát và nghỉ ngơi qua đêm, háo hức bắt đầu cuộc phiêu lưu tiếp theo vào ngày hôm sau.

Từ, cụm từ liên quan