Định nghĩa của từ piss down

piss downphrasal verb

đi tiểu

////

Cụm từ "piss down" là một cụm từ tiếng Anh không chính thức và đôi khi thô tục có nghĩa là "mưa rất to", nhấn mạnh vào cường độ và cường độ của lượng mưa. Ban đầu, cụm từ này bắt nguồn từ các cộng đồng đi biển của Anh, nơi câu nói "it's pissing down" là một cách diễn đạt phổ biến để mô tả lượng mưa lớn trên tàu và trên đất liền. Nghĩa đen của "pitsing down" là đi tiểu rất nhiều hoặc rất nhiều. Đặc biệt, các thủy thủ sẽ sử dụng cách diễn đạt này để mô tả lượng mưa lớn vì họ nhận thấy rằng mưa đủ dữ dội để bắt chước độ đặc và kết cấu giống như nước tiểu. Ngoài ra, mưa rất to đến nỗi có vẻ như "mưa như trút xuống" họ, gần giống như một dòng nước tiểu đang chuyển động. Nguồn gốc chính xác của cách diễn đạt này vẫn còn gây tranh cãi, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ phương ngữ và tiếng lóng địa phương của nước Anh vào thế kỷ 18. Cách diễn đạt này trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đến giữa thế kỷ 20, nó đã trở nên phổ biến trong từ vựng tiếng Anh, xuất hiện trong văn học, bài hát và cuộc trò chuyện hàng ngày. Ngày nay, cụm từ "đi tiểu" vẫn được sử dụng phổ biến như một cách diễn đạt sống động và đầy màu sắc để mô tả lượng mưa lớn, với tất cả các hàm ý ban đầu của nó vẫn còn nguyên vẹn.

namespace
Ví dụ:
  • It's been raining heavily for hours, and now it's really pissing down outside.

    Trời mưa rất to trong nhiều giờ và bây giờ bên ngoài trời thực sự rất mưa.

  • The rain is coming down in sheets, and it's making it impossible to see or hear anything through the window.

    Trời đang đổ mưa như trút nước, khiến bạn không thể nhìn thấy hay nghe thấy bất cứ điều gì qua cửa sổ.

  • I stepped outside without an umbrella, and almost immediately, the rain began to piss down on me.

    Tôi bước ra ngoài mà không mang ô, và ngay lập tức, mưa bắt đầu trút xuống người tôi.

  • As soon as I walked out the door, I was blasted by a torrential downpour, and I rushed back inside.

    Vừa bước ra khỏi cửa, tôi bị một trận mưa như trút nước tạt vào người, và tôi vội vã chạy vào trong nhà.

  • The roof is leaking like crazy, and the rain is just pissing down into the room below.

    Mái nhà bị dột rất nhiều, và nước mưa thì cứ chảy xuống căn phòng bên dưới.

  • The wind is strong enough to blow sideways, and the rain is just coming down in waves.

    Gió đủ mạnh để thổi ngang, và mưa thì rơi từng đợt.

  • I hate walking in the rain, but I had to make a quick run across the street, and it started to piss down on me almost immediately.

    Tôi ghét phải đi bộ dưới mưa, nhưng tôi phải chạy thật nhanh qua đường, và nước mưa bắt đầu đổ xuống người tôi ngay lập tức.

  • The entire city is buried under a thick layer of rain, and it shows no sign of letting up anytime soon.

    Toàn bộ thành phố đang bị chôn vùi dưới lớp mưa dày và không có dấu hiệu nào cho thấy sẽ sớm tạnh.

  • My umbrella collapsed in the wind, and now I'm getting completely drenched as the rain just pours down on me.

    Chiếc ô của tôi bị gió thổi bay, và giờ thì tôi bị ướt sũng vì cơn mưa cứ đổ xuống người tôi.

  • I don't know how much rain is sticking to the ground, but it's coming down so hard it's almost impossible to see where you're going.

    Tôi không biết có bao nhiêu mưa đọng trên mặt đất, nhưng mưa rơi rất mạnh đến nỗi gần như không thể nhìn thấy đường đi.