Định nghĩa của từ put down

put downphrasal verb

đặt xuống

////

Nguồn gốc của cụm từ "put down" có từ đầu thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, "put" thường được sử dụng như một cách nói giảm nói tránh cho "kill" hoặc "xử lý". Trong bối cảnh động vật, cách nói giảm nói tránh này thường được sử dụng để chỉ hành động an tử một con vật bị bệnh hoặc bị thương một cách nhân đạo. Lần đầu tiên thuật ngữ "put down" được ghi nhận theo nghĩa này xuất hiện trong một ấn phẩm săn bắn, Ornis Scandinavica, vào năm 1836. Trong bài viết, tác giả mô tả cách một con chim bị bệnh được "put down" để ngăn nó khỏi đau đớn. Việc sử dụng "put down" để mô tả hành động giết một con vật nhanh chóng trở nên phổ biến, đặc biệt là trong bối cảnh kiểm soát động vật và các hiệp hội nhân đạo. Vào cuối những năm 1800, cách diễn đạt này đã được chấp nhận rộng rãi và được sử dụng để chỉ hành động an tử những con vật đi lạc một cách nhân đạo và hiệu quả. Trong thời hiện đại, "put down" vẫn là một thuật ngữ phổ biến được các bác sĩ thú y, tổ chức kiểm soát động vật và những người yêu động vật nhiệt thành sử dụng để mô tả việc an tử nhân đạo đối với động vật bị bệnh hoặc bị thương. Cụm từ này vẫn được sử dụng như một cách nói giảm nói tránh để tránh từ "kill" thẳng thừng và kém hấp dẫn hơn.

namespace

to stop holding something and place it on a table, shelf, etc.

dừng cầm một vật gì đó và đặt nó lên bàn, kệ, v.v.

Ví dụ:
  • Put that knife down before you hurt somebody!

    Hãy bỏ con dao xuống trước khi làm ai đó bị thương!

  • It's a great book. I couldn't put it down (= stop reading it).

    Đây là một cuốn sách tuyệt vời. Tôi không thể đặt nó xuống (= ngừng đọc nó).

  • She put the phone down on me (= ended the call before I had finished speaking).

    Cô ấy đặt điện thoại xuống trước mặt tôi (= kết thúc cuộc gọi trước khi tôi nói xong).

Từ, cụm từ liên quan

to write something; to make a note of something

viết cái gì đó; ghi chú lại cái gì đó

Ví dụ:
  • The meeting's on the 22nd. Put it down in your diary.

    Cuộc họp sẽ diễn ra vào ngày 22. Hãy ghi vào nhật ký của bạn nhé.

to pay part of the cost of something

trả một phần chi phí của cái gì đó

Ví dụ:
  • We put a five per cent deposit down on the house.

    Chúng tôi đặt cọc năm phần trăm tiền mua nhà.

to stop something by force

dừng cái gì đó bằng vũ lực

Ví dụ:
  • to put down a rebellion

    để dập tắt một cuộc nổi loạn

  • The military government is determined to put down all opposition.

    Chính quyền quân sự quyết tâm dập tắt mọi sự phản đối.

Từ, cụm từ liên quan

to kill an animal, usually by giving it a drug, because it is old or sick

giết một con vật, thường là bằng cách cho nó uống thuốc, vì nó già hoặc bị bệnh

Ví dụ:
  • We had to have our cat put down.

    Chúng tôi phải tiêm thuốc an tử cho con mèo của mình.

to put a baby to bed

để đưa em bé đi ngủ

Ví dụ:
  • Can you be quiet—I've just put the baby down.

    Bạn có thể im lặng được không? Tôi vừa mới đặt em bé xuống.

to present something formally for discussion by a parliament or committee

trình bày chính thức điều gì đó để quốc hội hoặc ủy ban thảo luận

Ví dụ:
  • to put down a motion/an amendment

    đưa ra một động thái/một sửa đổi

Từ, cụm từ liên quan