danh từ
cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ)
under hatches: để dưới hầm tàu, giam trong hầm tàu
cửa cống, cửa đập nước
(nghĩa bóng) sự chết
danh từ
sự nở (trứng)
under hatches: để dưới hầm tàu, giam trong hầm tàu
sự ấp trứng
ổ chim con mới nở