Định nghĩa của từ keep down

keep downphrasal verb

giữ xuống

////

Cụm từ "keep down" là một chỉ dẫn được đưa ra cho ai đó hoặc vật gì đó để ngăn không cho nó tăng lên hoặc tăng kích thước hoặc cường độ. Nguồn gốc của từ "keep" trong cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ceppan", có nghĩa là "nắm giữ, tịch thu hoặc kiềm chế". Từ này phát triển theo thời gian và trong tiếng Anh trung đại, nó có nghĩa là "bảo vệ, bảo vệ hoặc bảo tồn". Tiếng Anh cổ "down" trong "keep down" ám chỉ trạng thái nằm hoặc ở gần mặt đất. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dun", có nghĩa là "nằm thấp, phẳng hoặc ngang bằng". Tiếng Anh cổ "un" trong từ ghép này được dùng để chỉ từ trái nghĩa với gốc của nó, trong trường hợp này là "hướng lên trên". Cách diễn đạt này lần đầu tiên được ghi lại trong thời kỳ đầu của tiếng Anh hiện đại (khoảng năm 1475-1750). Ở dạng ban đầu, nó được viết là "kepe downe" và chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh quân sự, chẳng hạn như lệnh cho binh lính để duy trì trật tự và kỷ luật. Theo thời gian, cụm từ này được sử dụng rộng rãi hơn và bắt đầu xuất hiện trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như thể thao hoặc hàng không. Ngày nay, "keep down" vẫn là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ nhu cầu hạn chế một cái gì đó hoặc yêu cầu giảm theo một cách nào đó. Nguồn gốc của nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở về nguồn gốc lịch sử của nó trong chiến lược quân sự và sự phát triển của nó để phục vụ cho nhiều ứng dụng thực tế hơn.

namespace

to make something stay at a low level; to avoid increasing something

để giữ cái gì đó ở mức thấp; tránh tăng cái gì đó

Ví dụ:
  • to keep down wages/prices/the cost of living

    để giữ mức lương/giá cả/chi phí sinh hoạt ở mức thấp

  • Keep your voice down—I don't want anyone else to hear.

    Hãy nói nhỏ thôi, tôi không muốn ai khác nghe thấy đâu.

  • Keep the noise down (= be quiet).

    Giữ tiếng ồn ở mức thấp (= hãy yên lặng).

to not bring something back through the mouth from the stomach; to not vomit

không mang thứ gì đó trở lại qua miệng từ dạ dày; không nôn

Ví dụ:
  • She's had some water but she can't keep any food down.

    Cô ấy đã uống chút nước nhưng không thể nuốt được thức ăn.