danh từ
mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc...
a piece of paper: một mảnh giấy
a piece of wood: một mảnh gỗ
a piece of bread: một mẩu bánh mì
bộ phận, mảnh rời
to piece something on to another: chắp vật gì vào một vật khác
(thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn (vải); thùng (rượu...)
a piece of wine: một thùng rượu vang
a piece of wallpaper: một cuộn giấy dán tường (12 iat)
to sell by the piece: bán cả tấm, bán cả cuộn
ngoại động từ
chấp lại thành khối, ráp lại thành khối
a piece of paper: một mảnh giấy
a piece of wood: một mảnh gỗ
a piece of bread: một mẩu bánh mì
nối (chỉ) (lúc quay sợi)
to piece something on to another: chắp vật gì vào một vật khác