- Sarah's job as a software engineer requires her to work long hours at the office.
Công việc kỹ sư phần mềm của Sarah đòi hỏi cô phải làm việc nhiều giờ ở văn phòng.
- The construction workers have been working tirelessly to complete the project before the deadline.
Các công nhân xây dựng đã làm việc không biết mệt mỏi để hoàn thành dự án trước thời hạn.
- After retiring, John enjoys working part-time at a local garden center.
Sau khi nghỉ hưu, John thích làm việc bán thời gian tại một trung tâm làm vườn địa phương.
- As a writer, Emily spends most of her time working on her latest novel at home.
Là một nhà văn, Emily dành phần lớn thời gian ở nhà để viết cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình.
- The chef spent hours working in the kitchen to prepare a delicious meal for the guests.
Đầu bếp đã dành nhiều giờ làm việc trong bếp để chuẩn bị một bữa ăn ngon cho khách.
- The athlete put in a lot of hard work to improve her performance and win the championship.
Vận động viên này đã nỗ lực rất nhiều để cải thiện thành tích và giành chức vô địch.
- John and Jane worked together to solve the complex math problem.
John và Jane đã cùng nhau giải quyết bài toán phức tạp này.
- The teacher devoted a significant amount of time and effort working on innovative teaching methodologies.
Giáo viên đã dành nhiều thời gian và công sức để nghiên cứu các phương pháp giảng dạy sáng tạo.
- The bicycle mechanic works meticulously to repair and maintain the bikes.
Người thợ sửa xe đạp làm việc tỉ mỉ để sửa chữa và bảo dưỡng xe đạp.
- The scientists have been working diligently to develop a cure for the deadly virus.
Các nhà khoa học đang làm việc chăm chỉ để phát triển phương pháp chữa trị loại virus chết người này.