Định nghĩa của từ work on

work onphrasal verb

làm việc trên

////

Cụm từ "work on" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi nó thường được sử dụng trong bối cảnh các dự án xây dựng và cải tạo. Vào thời điểm đó, "work on" có nghĩa là làm việc thực tế hoặc cải thiện một địa điểm hoặc công trình cụ thể, chẳng hạn như "chúng tôi đang làm việc trên khu mới của bệnh viện" hoặc "họ đang làm việc trên ngôi nhà cũ để biến nó thành căn hộ". Theo thời gian, cụm từ này được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ quá trình nào đạt được tiến triển hướng tới một mục tiêu hoặc kết quả cụ thể. Ngày nay, "work on" có thể ám chỉ các hoạt động trí tuệ hoặc sáng tạo, chẳng hạn như "cô ấy đang làm việc trên một cuốn sách mới" hoặc "họ đang làm việc trên một dự án nghiên cứu mang tính đột phá". Trong những bối cảnh này, "work on" ám chỉ nỗ lực liên tục và tiến triển hướng tới một kết quả mong muốn, thường với kỳ vọng rằng công việc này cuối cùng sẽ hoàn thành hoặc xuất bản. Ý nghĩa linh hoạt của "work on" cho phép nó được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, khiến nó trở thành một cụm từ linh hoạt và thường được sử dụng trong tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's job as a software engineer requires her to work long hours at the office.

    Công việc kỹ sư phần mềm của Sarah đòi hỏi cô phải làm việc nhiều giờ ở văn phòng.

  • The construction workers have been working tirelessly to complete the project before the deadline.

    Các công nhân xây dựng đã làm việc không biết mệt mỏi để hoàn thành dự án trước thời hạn.

  • After retiring, John enjoys working part-time at a local garden center.

    Sau khi nghỉ hưu, John thích làm việc bán thời gian tại một trung tâm làm vườn địa phương.

  • As a writer, Emily spends most of her time working on her latest novel at home.

    Là một nhà văn, Emily dành phần lớn thời gian ở nhà để viết cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình.

  • The chef spent hours working in the kitchen to prepare a delicious meal for the guests.

    Đầu bếp đã dành nhiều giờ làm việc trong bếp để chuẩn bị một bữa ăn ngon cho khách.

  • The athlete put in a lot of hard work to improve her performance and win the championship.

    Vận động viên này đã nỗ lực rất nhiều để cải thiện thành tích và giành chức vô địch.

  • John and Jane worked together to solve the complex math problem.

    John và Jane đã cùng nhau giải quyết bài toán phức tạp này.

  • The teacher devoted a significant amount of time and effort working on innovative teaching methodologies.

    Giáo viên đã dành nhiều thời gian và công sức để nghiên cứu các phương pháp giảng dạy sáng tạo.

  • The bicycle mechanic works meticulously to repair and maintain the bikes.

    Người thợ sửa xe đạp làm việc tỉ mỉ để sửa chữa và bảo dưỡng xe đạp.

  • The scientists have been working diligently to develop a cure for the deadly virus.

    Các nhà khoa học đang làm việc chăm chỉ để phát triển phương pháp chữa trị loại virus chết người này.