Định nghĩa của từ sex work

sex worknoun

công việc tình dục

/ˈseks wɜːk//ˈseks wɜːrk/

Thuật ngữ "sex work" xuất hiện vào cuối những năm 1970 như một phần của phong trào rộng lớn hơn nhằm phi hình sự hóa và xóa bỏ kỳ thị đối với những cá nhân tham gia vào hoạt động mại dâm. Trước đây, các thuật ngữ như "prostitution" và "whore" được sử dụng rộng rãi, mang hàm ý tiêu cực và củng cố thái độ định kiến ​​đối với những người hành nghề mại dâm. Các nhà hoạt động lập luận rằng thuật ngữ "sex work" công nhận phẩm giá và sức lao động của những cá nhân tham gia vào các hoạt động tình dục có sự đồng thuận của người lớn để đổi lấy sự đền bù về mặt tài chính hoặc vật chất. Cụm từ này thừa nhận rằng hoạt động mại dâm là một loại hình việc làm cụ thể, giống như bất kỳ công việc nào khác và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ và thúc đẩy quyền của những người hành nghề mại dâm. Ngày nay, thuật ngữ "sex work" được những người hành nghề mại dâm, các nhà nghiên cứu và các tổ chức vận động trên toàn thế giới sử dụng rộng rãi, thể hiện các giá trị về quyền tự chủ, phẩm giá và công lý xã hội dành cho những người tham gia vào ngành công nghiệp tình dục.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah has been a sex worker for the past five years, providing companionship and intimacy to her clients.

    Sarah đã làm nghề mại dâm trong năm năm qua, mang đến sự bầu bạn và sự gần gũi cho khách hàng.

  • The government is debating whether to decriminalize sex work, arguing that it should be treated as a legitimate occupation.

    Chính phủ đang tranh luận về việc có nên hợp pháp hóa hoạt động mại dâm hay không, với lý do rằng đây nên được coi là một nghề hợp pháp.

  • Some feminists reject the term "sex work" altogether, preferring instead to use "prostitution" to describe the exploitative and often dangerous reality for many women involved in the industry.

    Một số nhà nữ quyền hoàn toàn bác bỏ thuật ngữ "công việc tình dục", thay vào đó họ thích dùng từ "mại dâm" để mô tả thực tế bóc lột và thường nguy hiểm đối với nhiều phụ nữ tham gia vào ngành công nghiệp này.

  • In France, a group of sex workers has successfully lobbied for the right to create their own unions and advocate for better working conditions.

    Tại Pháp, một nhóm gái mại dâm đã vận động thành công cho quyền được thành lập công đoàn riêng và đấu tranh cho điều kiện làm việc tốt hơn.

  • In order to prevent the spread of HIV and other sexually transmitted diseases, many sex workers in developing countries receive free condoms and health education from local organizations.

    Để ngăn ngừa sự lây lan của HIV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác, nhiều gái mại dâm ở các nước đang phát triển được các tổ chức địa phương cung cấp bao cao su miễn phí và giáo dục sức khỏe.

  • Some argue that the demand for sex work, rather than the supply of willing workers, is the root cause of exploitation and violence in the industry.

    Một số người cho rằng nhu cầu về mại dâm, chứ không phải nguồn cung lao động tình nguyện, là nguyên nhân gốc rễ của tình trạng bóc lột và bạo lực trong ngành này.

  • After being pressured to quit by her family, Maria continued to work as a sex worker in secret, using the money she earned to support her children and put them through school.

    Sau khi bị gia đình ép buộc nghỉ việc, Maria tiếp tục hành nghề mại dâm một cách bí mật, dùng số tiền kiếm được để nuôi con và cho chúng đi học.

  • In some countries, such as Germany and the Netherlands, sex work is legalized and regulated, allowing workers to operate in safety and discretion.

    Ở một số quốc gia như Đức và Hà Lan, hoạt động mại dâm được hợp pháp hóa và quản lý, cho phép người hành nghề hoạt động an toàn và kín đáo.

  • Despite the legalization of sex work in certain areas, many workers continue to face stigma and violence, making it difficult to access basic rights and protections.

    Mặc dù hoạt động mại dâm đã được hợp pháp hóa ở một số khu vực, nhiều người lao động vẫn phải đối mặt với sự kỳ thị và bạo lực, khiến họ khó tiếp cận được các quyền cơ bản và sự bảo vệ.

  • As a sex worker herself, Jane uses her experience to advocate for better screening and safety protocols in the industry, in order to prevent the spread of STIs and other health risks.

    Là một gái mại dâm, Jane sử dụng kinh nghiệm của mình để vận động cải thiện các quy trình sàng lọc và an toàn trong ngành, nhằm ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh lây truyền qua đường tình dục và các rủi ro sức khỏe khác.

Từ, cụm từ liên quan