Định nghĩa của từ work towards

work towardsphrasal verb

làm việc hướng tới

////

Cụm từ "work towards" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một sự thay thế ngắn gọn hơn cho "work for the attainment of" hoặc "work in order to achieve". Đây là một cụm động từ, bao gồm từ "work" là động từ chính và giới từ "towards" là chỉ dẫn hướng. Lịch sử của từ "towards" có từ tiếng Anh cổ, khi đó nó được viết là "toward" và có nghĩa là "theo hướng", "hướng tới", "hướng tới" hoặc "để đạt được". Trong suốt thời kỳ tiếng Anh trung đại, ý nghĩa và cách viết của từ này đã trải qua một số thay đổi, với "toward" có thêm các nghĩa khác như "near" hoặc "đang tiến tới". Vào những năm 1800, cụm từ "work towards" bắt đầu trở nên phổ biến như một cách diễn đạt tiết kiệm và rõ ràng hơn để diễn đạt hành động hướng đến mục tiêu là làm việc theo hướng đạt được điều gì đó. Nó nhanh chóng trở thành một cụm từ được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh học thuật, chuyên nghiệp và hàng ngày. Ngày nay, "work towards" được công nhận là một cách diễn đạt chuẩn mực và được hiểu rộng rãi trong tiếng Anh. Đáng chú ý, trong tiếng Anh Anh, đôi khi từ này được viết là "work towards" với một khoảng cách giữa "work" và "towards", trong khi trong tiếng Anh Mỹ, hai từ này thường được viết thành một, như trong "worktowards".

namespace
Ví dụ:
  • The organization is working towards improving access to education for underprivileged children in rural areas.

    Tổ chức này đang nỗ lực cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn ở vùng nông thôn.

  • The company is working towards reducing its carbon footprint by implementing sustainable practices.

    Công ty đang nỗ lực giảm lượng khí thải carbon bằng cách áp dụng các biện pháp bền vững.

  • I am working towards saving enough money for a down payment on a house.

    Tôi đang cố gắng tiết kiệm đủ tiền để trả trước khi mua nhà.

  • The committee is working towards passing a new legislation that will benefit the community.

    Ủy ban đang nỗ lực thông qua luật mới có lợi cho cộng đồng.

  • The athlete is working towards breaking the world record in his/her sport.

    Vận động viên đang nỗ lực phá kỷ lục thế giới ở môn thể thao của mình.

  • The team is working towards achieving a better team spirit and effective collaboration.

    Nhóm đang nỗ lực để đạt được tinh thần đồng đội tốt hơn và sự hợp tác hiệu quả.

  • The scientist is working towards finding a cure for a critical disease.

    Nhà khoa học đang nỗ lực tìm ra phương pháp chữa trị một căn bệnh hiểm nghèo.

  • The students are working towards attaining higher grades through consistent effort and study.

    Các em học sinh đang nỗ lực đạt điểm cao hơn thông qua sự nỗ lực và học tập bền bỉ.

  • The volunteers are working towards eradicating illiteracy in villages by establishing schools and promoting education.

    Các tình nguyện viên đang nỗ lực xóa nạn mù chữ ở các làng bằng cách thành lập trường học và thúc đẩy giáo dục.

  • The filmmaker is working towards creating an intimate portrait of a noteworthy subject that captivates the audience.

    Nhà làm phim đang nỗ lực tạo ra bức chân dung thân mật về một chủ đề đáng chú ý có thể thu hút khán giả.

Từ, cụm từ liên quan