Định nghĩa của từ work around

work aroundphrasal verb

làm việc xung quanh

////

Cụm từ "work around" có thể bắt nguồn từ những năm 1970 khi lần đầu tiên xuất hiện trong các hướng dẫn kỹ thuật và văn bản kỹ thuật. Nghĩa đen của nó là tìm ra giải pháp hoặc phương pháp thay thế để vượt qua trở ngại hoặc hạn chế ngăn cản việc triển khai hoặc vận hành thành công một hệ thống, quy trình hoặc chức năng. Về bản chất, nó liên quan đến việc tìm cách bỏ qua hoặc tránh né một vấn đề không thể giải quyết trực tiếp, cho phép công việc tiếp tục hoặc tiến triển. Cách tiếp cận này cũng có thể đề cập đến việc giải quyết vấn đề sáng tạo hoặc ứng biến khi đối mặt với các vấn đề hoặc hạn chế bất ngờ đòi hỏi một góc nhìn hoặc cách tiếp cận khác. Việc sử dụng từ "work" trong cụm từ này làm nổi bật thực tế rằng giải pháp được đề xuất đòi hỏi nỗ lực và sự khéo léo, và "around" chỉ ra một cách để điều hướng hoặc xoay xở xung quanh vấn đề đang gặp phải. Do đó, "work around" là một thuật ngữ hữu ích trong các lĩnh vực như lập trình máy tính, quản lý dự án và kỹ thuật, nơi mà việc tìm ra các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phức tạp là một kỹ năng cần thiết.

namespace
Ví dụ:
  • When the printer malfunctioned, we had to work around the issue by sending the documents electronically.

    Khi máy in bị trục trặc, chúng tôi phải giải quyết vấn đề bằng cách gửi tài liệu qua đường điện tử.

  • Since the construction site was closed due to bad weather, we worked around the disruption by completing other tasks in the office.

    Do công trường xây dựng phải đóng cửa do thời tiết xấu nên chúng tôi đã giải quyết sự gián đoạn này bằng cách hoàn thành các công việc khác trong văn phòng.

  • The project manager suggested we work around the lack of resources by delegating responsibilities to other team members.

    Người quản lý dự án đề xuất chúng tôi giải quyết tình trạng thiếu nguồn lực bằng cách phân công trách nhiệm cho các thành viên khác trong nhóm.

  • In order to accommodate the client's specific requirements, we worked around their unique needs by modifying our processes.

    Để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng, chúng tôi đã điều chỉnh quy trình của mình theo nhu cầu riêng của họ.

  • Due to budget constraints, we had to work around the limited resources by finding cost-effective solutions.

    Do hạn chế về ngân sách, chúng tôi phải tìm giải pháp tiết kiệm chi phí để giải quyết vấn đề nguồn lực hạn chế.

  • With the unexpected setback, we worked around the challenge by improvising and coming up with a new plan.

    Trước sự cố bất ngờ này, chúng tôi đã giải quyết bằng cách ứng biến và đưa ra một kế hoạch mới.

  • To bypass the communication barrier, we worked around the language difference by using visuals and simplified language.

    Để vượt qua rào cản giao tiếp, chúng tôi đã giải quyết sự khác biệt về ngôn ngữ bằng cách sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ đơn giản.

  • In order to meet the deadline, we worked around the tight schedule by working overtime and prioritizing tasks.

    Để đáp ứng thời hạn, chúng tôi đã xoay xở với lịch trình chặt chẽ bằng cách làm thêm giờ và ưu tiên các nhiệm vụ.

  • Because of the limited transportation options, we worked around the issue by scheduling virtual meetings with the remote team.

    Do hạn chế về phương tiện đi lại, chúng tôi đã giải quyết vấn đề này bằng cách lên lịch họp trực tuyến với nhóm làm việc từ xa.

  • To address the staff shortages, we worked around the problem by cross-training team members and assigning additional duties.

    Để giải quyết tình trạng thiếu hụt nhân viên, chúng tôi đã giải quyết vấn đề này bằng cách đào tạo chéo các thành viên trong nhóm và phân công thêm nhiệm vụ.