Định nghĩa của từ work into

work intophrasal verb

làm việc vào

////

Cụm từ "work into" ban đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16. Đây là một cụm động từ gồm hai phần, "work" và "into". Bản thân "Work" có lịch sử rất lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ (khoảng năm 450-1066) khi nó có nghĩa là "weave" hoặc "spin". Đến thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1485), "work" đã phát triển thành nghĩa là "lao động chân tay" hoặc "hoạt động đòi hỏi nỗ lực". Giới từ "into" cũng có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với nhiều nghĩa khác nhau bao gồm "in, into hoặc unto". Việc sử dụng nó trong một cụm động từ như "work into" liên quan đến khái niệm "đặt một cái gì đó vào một tình huống hoặc sự kiện" hoặc "kết hợp một cái gì đó vào một tổng thể lớn hơn". Nhìn chung, "work into" có nghĩa là "giới thiệu hoặc kết hợp một cái gì đó dần dần hoặc có hệ thống vào một bối cảnh hoặc tình huống lớn hơn". Cách sử dụng này xuất hiện lần đầu tiên vào nửa sau thế kỷ 16 và vẫn là cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại ngày nay.

namespace

to try to include something

cố gắng đưa vào một cái gì đó

Ví dụ:
  • Can't you work a few more jokes into your speech?

    Bạn không thể thêm vài câu chuyện cười vào bài phát biểu của mình được sao?

to add one substance to another and mix them together

thêm một chất vào chất khác và trộn chúng lại với nhau

Ví dụ:
  • Gradually work in the butter.

    Đổ bơ vào từ.